感じる [Cảm]

かんじる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từTự động từ

cảm thấy; cảm nhận

JP: わたしはときどきかなしくかんじる。

VI: Đôi khi tôi cảm thấy buồn.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từTự động từ

bị xúc động; bị ấn tượng

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

bị nhiễm bệnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なまかんじる。
Cảm nhận được sự sống.
なにかんじないよ。
Tôi không cảm thấy gì cả.
いをかんじる。
Tôi cảm thấy mình già đi.
愛情あいじょうかんじない。
Không cảm nhận được tình yêu.
いたみはかんじません。
Tôi không cảm thấy đau.
としかんじるわ。
Tôi cảm thấy già đi.
なんもかんじない。
Tôi không cảm thấy gì cả.
そうかんじたまでです。
Chỉ là cảm nhận của tôi mà thôi.
恐怖きょうふかんじた。
Tôi cảm thấy sợ hãi.
空腹くうふくかんじた。
Tôi cảm thấy đói.

Hán tự

Từ liên quan đến 感じる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 感じる
  • Cách đọc: かんじる
  • Từ loại: Động từ nhóm 2 (Ichidan)
  • Lĩnh vực: Phổ dụng (cảm xúc, tri giác, ấn tượng)
  • JLPT: N3 (rất hay gặp từ N5–N3)

2. Ý nghĩa chính

  • Cảm nhận, cảm thấy bằng giác quan hoặc tâm lý: 痛みを感じる (cảm thấy đau), 寒さを感じる (cảm thấy lạnh).
  • Có ấn tượng/nhận thấy: 価値があると感じる (cảm thấy có giá trị), 不安を感じる (cảm thấy bất an).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 感ずる: biến thể trang trọng/cũ của 感じる; hiện nay 感じる phổ biến hơn.
  • 気がする: “có cảm giác là” (mơ hồ, chủ quan hơn). 感じる trực tiếp hơn về tri giác/ấn tượng.
  • 思う: “nghĩ rằng” (lý trí/phán đoán), khác sắc thái với “cảm thấy”.
  • 実感する: “cảm nhận rõ ràng, thực sự”, mạnh hơn và có tính xác quyết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを感じる (痛み/寒さ/責任/圧力/危機感), ~と感じる, ~ように感じる.
  • Không bắt buộc tân ngữ: 少し寒く感じる (cảm thấy hơi lạnh).
  • Trong báo cáo: “~と感じる人が多い” thể hiện kết quả khảo sát mang tính chủ quan của người trả lời.
  • Dạng danh hóa: ~と感じることがある, ~と感じる一方で…

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
感ずる Biến thể cảm thấy Già/trang trọng; ít dùng trong hội thoại
気がする Gần nghĩa có cảm giác là Mơ hồ, chủ quan; nhẹ hơn 感じる
思う Liên quan nghĩ rằng Thiên về suy nghĩ/phán đoán
実感する Đồng nghĩa mạnh cảm nhận rõ rệt Mang tính xác thực cao
鈍感 Đối nghĩa chậm cảm, kém nhạy Tính từ-na chỉ độ nhạy cảm thấp
感覚 Liên quan giác quan/cảm giác Danh từ chỉ hệ cảm giác

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 感: cảm giác, cảm xúc; じる: hậu tố động từ Ichidan (okurigana).
  • Biến thể chính tả: 感じる/感ずる (~じる và ~ずる đều có trong Hán Nhật; với “感”, dạng ~じる hiện đại hơn).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi diễn đạt trong văn bản khách quan, “と感じる” cho thấy ý kiến mang màu sắc cảm nhận; trong báo cáo hàn lâm, đôi khi chuyển sang “と考える/とみなす” để tăng tính trung lập. Ngoài ra, với cảm xúc tiêu cực (不安/ストレス/プレッシャー), “を感じる” là cách nói tự nhiên, không cần thêm tính từ.

8. Câu ví dụ

  • この部屋は少し寒いと感じる
    Tôi cảm thấy căn phòng này hơi lạnh.
  • 多くの人がこのサービスに価値を感じる
    Nhiều người cảm thấy dịch vụ này có giá trị.
  • 彼の言葉に優しさを感じる
    Tôi cảm nhận được sự dịu dàng trong lời anh ấy.
  • 将来に不安を感じることがある。
    Đôi khi tôi cảm thấy bất an về tương lai.
  • 年を感じる瞬間が増えてきた。
    Những khoảnh khắc cảm thấy mình đã có tuổi ngày càng nhiều.
  • 責任の重さを強く感じる
    Tôi cảm nhận rõ ràng sức nặng của trách nhiệm.
  • この香りを嗅ぐと故郷を感じる
    Ngửi mùi hương này tôi cảm thấy như đang ở quê nhà.
  • 彼女は視線を感じると振り向いた。
    Cô ấy quay lại khi cảm nhận có ánh mắt nhìn mình.
  • 痛みをほとんど感じることなく手術が終わった。
    Ca phẫu thuật kết thúc mà tôi gần như không cảm thấy đau.
  • 私はこの方針が現実的だと感じる
    Tôi cảm thấy chính sách này là thực tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 感じる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?