触る [Xúc]
さわる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từTha động từ

chạm; cảm nhận

JP: さわらぬかみたたりなし。

VI: Tránh voi chả xấu mặt nào.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

dính líu; tiếp cận

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

gây hại; cản trở; làm phiền

🔗 障る

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さわりたかったら、さわってもいいよ。
Nếu muốn chạm vào, cứ tự nhiên.
さわるな!
Đừng chạm vào!
さわらないで!
Đừng chạm vào!
勝手かってさわるな。
Đừng tự ý chạm vào.
わたしさわらないで。
Đừng chạm vào tôi.
はなさわらないで。
Đừng chạm vào hoa.
無断むだんさわるな。
Đừng chạm vào mà không được phép.
さわらないで、けがらわしい!
Đừng chạm vào, thật là bẩn!
それにさわるな。
Đừng chạm vào nó.
これにさわるな。
Đừng chạm vào cái này.

Hán tự

Xúc tiếp xúc; chạm; cảm nhận; công bố; xung đột

Từ liên quan đến 触る