左右 [Tả Hữu]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
trái và phải; phải và trái
JP: 彼は怒って首を左右に振った。
VI: Anh ấy tức giận và lắc đầu qua lại.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiểm soát; ảnh hưởng; chi phối
JP: 成功不成功は気質に左右されることが多い。
VI: Thành công hay thất bại thường phụ thuộc vào tính cách.
Danh từ chung
người đi theo; người đi cùng
Danh từ chung
bên cạnh (ai đó)
Danh từ chung
nói nước đôi