制球
[Chế Cầu]
せいきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Bóng chày
kiểm soát (của người ném bóng)
🔗 制球力