反映 [Phản Ánh]
反影 [Phản Ảnh]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
phản chiếu (ánh sáng)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
phản ánh (xã hội, thái độ, v.v.)
JP: 価格は需要を反映する。
VI: Giá cả phản ánh nhu cầu.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
Lĩnh vực: Tin học
áp dụng (cập nhật, thay đổi, v.v.); có hiệu lực
JP: 時間をおかないと追加・削除が反映されない。
VI: Nếu không để thời gian, việc thêm hoặc xóa sẽ không được cập nhật.