決定づける [Quyết Định]
けっていづける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

quyết định (ví dụ: kết quả); định đoạt; xác định

Hán tự

Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định

Từ liên quan đến 決定づける