確定 [Xác Định]

かくてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

quyết định; xác nhận

JP: 月曜げつようまでに確定かくてい見積みつもりが必要ひつようです。

VI: Tôi cần báo giá chính xác trước thứ Hai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれがアメリカにくのは、確定かくていしている。
Việc anh ấy đi Mỹ đã được quyết định.
年間ねんかん所得しょとくが1500まんえんひと毎年まいとし3月さんがつ確定かくてい申告しんこくしなければならない。
Những người có thu nhập hàng năm trên 15 triệu yên phải nộp báo cáo thuế vào tháng 3 hàng năm.
不規則ふきそく銀河ぎんがとは構造こうぞう確定かくていであり、わか恒星こうせいちり、ガスを大量たいりょうふくむ。
Thiên hà không đều là loại thiên hà có cấu trúc không chắc chắn, chứa nhiều sao trẻ, bụi và khí.
ちなみにここ一週間いっしゅうかんは、たとえばフラグがっていようとも、Hシーンがこと確定かくてい事項じこうだからな。しばらくの辛抱しんぼうな!
Nhân tiện thì, dù có cắm bao nhiêu cờ đi nữa, tuần này chắc chắn sẽ không có cảnh 18+ đâu nhé. Vậy nên chịu khó nhịn một thời gian đi!

Hán tự

Từ liên quan đến 確定

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 確定
  • Cách đọc: かくてい
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ する
  • Ý nghĩa khái quát: làm cho điều gì đó trở nên chắc chắn, cuối cùng, đã chốt

2. Ý nghĩa chính

- Quyết định cuối cùng, ấn định, chốt (kết quả, lịch, số liệu, người thắng cuộc, v.v.)
- Xác định một cách dứt điểm sau quá trình xem xét hay tạm tính. Thường dùng trong hành chính, kinh doanh, thuế.

3. Phân biệt

  • 決定 (けってい): ra quyết định (chủ quan/tổ chức). 確定 nhấn mạnh tính đã chốt cuối cùng, khó thay đổi.
  • 判明 (はんめい): điều gì đó được làm sáng tỏ (tự lộ rõ). 確定 là hành vi chốt/ấn định kết quả.
  • 確定申告: tờ khai/quyết toán thuế cuối năm; cách dùng cố định với 確定.
  • 確証: chứng cứ chắc chắn; khác với hành vi “chốt” của 確定.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を確定する / N が確定する (lịch, giá, kết quả, nhân sự, nguyên nhân).
  • Trong nghiệp vụ: 最終確定 (chốt cuối), 確定値 (giá trị đã chốt), 確定版 (bản final), 確定情報.
  • Hành chính/thuế: 確定申告, 確定拠出年金 (lương hưu DC).
  • IT/giao diện: 「入力内容を確定してください」 (nhấn Enter/OK để xác nhận/chốt).
  • Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật; thể hiện tính cuối cùng hơn là “quyết định” đơn thuần.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
決定Gần nghĩaquyết địnhNhấn hành vi ra quyết định; chưa chắc là “final”
最終決定Liên quanquyết định cuối cùngGần với 確定 về “cuối cùng”
確定値Liên quangiá trị đã chốtThuật ngữ thống kê, báo cáo
判明Gần nghĩalàm rõ, minh bạchTự lộ rõ; không hàm ý “chốt”
確証Liên quanchứng cứ xác thựcDựa vào để 確定
未確定Đối nghĩachưa xác địnhTrạng thái chưa chốt
変更Đối nghĩa (ngữ cảnh)thay đổiTrái với trạng thái đã chốt
確定申告Liên quanquyết toán thuếTổ hợp từ cố định

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (chắc chắn) + (định, ấn định)
  • Âm On: 確(かく) + 定(てい) → かくてい
  • Ý gốc: “làm cho sự việc trở nên chắc chắn và cố định”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch “confirm/Finalize” trong tài liệu kỹ thuật, 確定 là lựa chọn an toàn. Tuy nhiên, nếu là “quyết sách” mang tính chủ trương, 政策を決定する phù hợp hơn. Trong email công việc, “明日までに日程を確定します” thể hiện cam kết chốt lịch, khác với “検討します” (sẽ xem xét).

8. Câu ví dụ

  • 予算案は本日の会議で確定した。
    Đề án ngân sách đã được chốt trong cuộc họp hôm nay.
  • 日程を確定してから招待状を送ります。
    Tôi sẽ gửi thư mời sau khi chốt lịch.
  • 今年の確定申告はオンラインで済ませた。
    Quyết toán thuế năm nay tôi làm online.
  • 優勝が確定した瞬間、会場が沸いた。
    Khoảnh khắc vô địch được xác định, cả hội trường bùng nổ.
  • 正式価格は受注時に確定されます。
    Giá chính thức sẽ được chốt khi nhận đơn hàng.
  • 原因の確定にはもう少し調査が必要だ。
    Để xác định nguyên nhân cần điều tra thêm.
  • 入力内容を確定して次へ進んでください。
    Hãy xác nhận nội dung nhập rồi chuyển bước tiếp theo.
  • 新しい人事体制は来週確定の見込みだ。
    Cơ cấu nhân sự mới dự kiến sẽ được chốt vào tuần tới.
  • 集計結果は明日の午後に確定します。
    Kết quả tổng hợp sẽ được chốt vào chiều mai.
  • 彼の出場が確定したと報じられた。
    Người ta đưa tin việc anh ấy tham gia thi đấu đã được xác nhận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 確定 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?