始末 [Thí Mạt]

仕末 [Sĩ Mạt]

しまつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

quản lý; xử lý; giải quyết; dọn dẹp

JP: かれ午後ごごいっぱい使つかって昨年さくねんのほうれんそう始末しまつした。

VI: Anh ấy đã dành cả buổi chiều để dọn dẹp rễ rau chân vịt của năm trước.

Danh từ chung

diễn biến sự kiện; hoàn cảnh; chi tiết

Danh từ chung

kết quả cuối cùng (thường là xấu); kết quả

JP:

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ đuôi na

tiết kiệm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それをどう始末しまつするの。
Bạn định xử lý cái đó thế nào?
あのいぬ始末しまつすべきだよ。
Con chó đó nên được xử lý.
これは始末しまつかた問題もんだいだ。
Đây là một vấn đề khó xử.
かれ部下ぶか始末しまつつけた。
Anh ấy phát hiện lỗi lầm của cấp dưới.
かれ始末しまつをしでかすようなおとこではない。
Anh ấy không phải là loại người làm ra sự bất cẩn.
かけるまえ後始末あとしまつをしなさい。
Hãy dập tắt lửa trước khi đi.
そのやま火事かじ始末しまつからた。
Vụ cháy rừng đó bắt nguồn từ sự bất cẩn với lửa.
かえときには間違まちがいなく始末しまつをしてください。
Khi về nhà, hãy chắc chắn đã tắt lửa nhé.
火事かじ原因げんいんかれのタバコの始末しまつだ。
Nguyên nhân của vụ hỏa hoạn là do sự bất cẩn với tàn thuốc của anh ta.
さいしはざいしより、もっと始末しまつわるい。
Kẻ vô tài còn tệ hơn kẻ vô tài.

Hán tự

Từ liên quan đến 始末

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 始末
  • Cách đọc: しまつ
  • Từ loại: Danh từ; động từ đi với する → 始末する
  • Nghĩa khái quát: thu dọn/xử lý; giải quyết hậu quả; kết cục (thường xấu); khó mà xử lý (始末に負えない)
  • Thành ngữ/cụm cố định: 後始末, 火の始末, 始末書, 始末に負えない, 〜という始末だ

2. Ý nghĩa chính

  • Xử lý, thu dọn: dẹp gọn, xử lý rác, kết thúc việc sao cho ngăn nắp.
  • Giải quyết hậu quả/sự vụ: “lo cái hậu” sau khi việc xảy ra (後始末).
  • Kết cục, rốt cuộc (thường mang nghĩa tiêu cực): 〜という始末だ.
  • Khó mà xoay xở: 始末に負えない(khó chịu/khó quản nổi).
  • Văn bản kiểm điểm: 始末書(bản tường trình nhận lỗi để xử lý kỷ luật/điều tra nội bộ).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 始末 vs 処理: 処理 là xử lý nói chung (kỹ thuật/hành chính), trung tính; 始末 thiên về “dọn dẹp/thu xếp” hoặc “lo phần hậu quả”.
  • 後始末: nhấn mạnh phần “hậu”, dọn dẹp sau cùng.
  • 処分 vs 始末: 処分 là “vứt bỏ/kỷ luật/định đoạt” có tính quyết định; 始末 thiên về thu xếp ngăn nắp.
  • 始末に負えない: thành ngữ mang nghĩa “không trị nổi/khó xoay xở”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • N + を始末する(thu dọn, xử lý): ゴミを始末する, 火の始末をする
  • 後始末をする(lo phần hậu, dọn dẹp sau cùng)
  • 〜という始末だ(rốt cuộc là… kết cục xấu)
  • 始末に負えない + 名/人(khó xử lý/khó chịu)
  • 始末書を提出する(viết bản kiểm điểm/tường trình)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
後始末 Từ liên quan hậu sự, dọn dẹp sau cùng Nhấn mạnh giai đoạn sau.
処理 Gần nghĩa xử lý Trung tính, kỹ thuật/hành chính.
処分 Liên quan vứt bỏ; xử lý kỷ luật Quyết định mạnh, mang quyền lực.
片付け Đồng nghĩa (khẩu ngữ) dọn dẹp Đời sống hằng ngày.
始末書 Từ liên quan bản kiểm điểm Dùng trong công sở khi phạm lỗi.
放置 Đối nghĩa để mặc, bỏ mặc Trái với việc lo thu xếp/thu dọn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 始: bắt đầu.
  • 末: cuối, kết thúc.
  • “始–末” gợi ý “đầu–đuôi”, lo liệu trọn vẹn, từ đó phát triển nghĩa “thu xếp, dọn dẹp” và “kết cục”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Danh từ 始末 nghe có vẻ “cổ điển” nhưng vẫn rất sống trong công sở Nhật. Hai cụm nên nhớ: “火の始末”(tắt lửa, đảm bảo an toàn) và “始末に負えない”(bó tay, không trị nổi). Cấu trúc “〜という始末だ” thường dùng để than thở về một kết cục tệ sau chuỗi sai lầm.

8. Câu ví dụ

  • 部屋のゴミは自分で始末してください。
    Vui lòng tự xử lý rác trong phòng.
  • キャンプの後は火の始末を忘れないこと。
    Sau khi cắm trại nhớ lo phần tắt lửa cho cẩn thận.
  • 事故の後始末に一日中追われた。
    Tôi bận rộn lo phần hậu quả của vụ tai nạn suốt cả ngày.
  • 結局、支払いが遅れて罰金まで取られるという始末だ。
    Rốt cuộc còn bị phạt vì chậm thanh toán, thật là kết cục tệ.
  • 彼は酔うと始末に負えない。
    Anh ta khi say thì khó mà xoay xở nổi.
  • ミスを認めて始末書を提出した。
    Tôi thừa nhận lỗi và nộp bản kiểm điểm.
  • 宴会の後始末を手伝ってくれる?
    Cậu giúp tớ dọn dẹp sau buổi tiệc nhé?
  • 借金の始末をどうつけるつもりだ。
    Cậu định thu xếp khoản nợ thế nào?
  • この有様、まったく始末が悪い。
    Tình cảnh này thật là tệ hại, khó mà xử lý.
  • 不用になった書類は各自で始末してください。
    Hồ sơ không dùng nữa thì mỗi người tự xử lý nhé.
💡 Giải thích chi tiết về từ 始末 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?