始末 [Thí Mạt]
仕末 [Sĩ Mạt]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
quản lý; xử lý; giải quyết; dọn dẹp
JP: 彼は午後いっぱい使って昨年のほうれん草の根を始末した。
VI: Anh ấy đã dành cả buổi chiều để dọn dẹp rễ rau chân vịt của năm trước.
Danh từ chung
diễn biến sự kiện; hoàn cảnh; chi tiết
Danh từ chung
kết quả cuối cùng (thường là xấu); kết quả
JP:
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ đuôi na
tiết kiệm