処理 [Xứ Lý]

しょり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xử lý; xử trí

JP: あなたはあのくるまをどう処理しょりしたのですか?

VI: Bạn đã xử lý chiếc xe đó như thế nào?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

現在げんざい処理しょりちゅうです。
Hiện đang được xử lý.
ぼく事故じこ処理しょりした。
Tôi đã xử lý vụ tai nạn.
すぐに処理しょりします。
Tôi sẽ xử lý ngay.
かれらはうまく処理しょりするだろう。
Họ sẽ xử lý tốt.
殺菌さっきん処理しょり徹底てっていします。
Chúng tôi sẽ tiến hành khử trùng kỹ lưỡng.
彼女かのじょ難問なんもんをうまく処理しょりするだろう。
Cô ấy sẽ xử lý tốt vấn đề khó khăn.
かれはその問題もんだい処理しょりした。
Anh ấy đã xử lý vấn đề đó.
かれ難問なんもんをうまく処理しょりするだろう。
Anh ấy sẽ xử lý tốt các vấn đề khó khăn.
その警官けいかん事故じこ処理しょりをした。
Viên cảnh sát đã xử lý vụ tai nạn.
ぼくはこの手紙てがみ処理しょりする時間じかんい。きみ処理しょりしてくれるかね。
Tôi không có thời gian xử lý bức thư này. Bạn có thể xử lý giúp tôi được không?

Hán tự

Từ liên quan đến 処理

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 処理
  • Cách đọc: しょり
  • Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (処理する)
  • Ý nghĩa khái quát: xử lý, giải quyết tác vụ, xử lý kỹ thuật/chất thải/dữ liệu
  • Sắc thái: trung tính, dùng rộng rãi trong kỹ thuật, hành chính, kinh doanh
  • Biểu thức thường gặp: データ処理, 事務処理, 苦情処理, 汚水処理, 画像処理, 高速処理

2. Ý nghĩa chính

- Xử lý nghiệp vụ: hoàn tất công việc theo thủ tục/quy trình.
- Xử lý kỹ thuật: dữ liệu, hình ảnh, tín hiệu, chất thải, nước thải.
- Xử trí tình huống: ứng phó và đưa việc đến kết thúc hợp lý.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 処理: làm cho việc/vật đi qua quy trình để đạt trạng thái mong muốn.
  • 対応: ứng đối, tiếp nhận và phản hồi (không nhất thiết hoàn tất toàn bộ quy trình).
  • 加工: gia công biến đổi vật liệu/hình dạng.
  • 解析: phân tích để hiểu/chiết xuất thông tin.
  • 処分: định đoạt/loại bỏ hoặc kỷ luật (khác về mục đích, sắc thái pháp lý).
  • 処置: biện pháp xử trí y khoa (băng bó, tiêm...), dùng trong y tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Công việc: 申請を処理する, 事務処理が遅れている.
  • Kỹ thuật: データを高速に処理する, 画像処理アルゴリズム.
  • Môi trường: 産業廃棄物を適正に処理する, 汚水処理施設.
  • Dịch vụ: クレームを丁寧に処理する.
  • Lưu ý: Khi kết thúc bằng “処理済み” = đã xử lý xong; “未処理” = chưa xử lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
対応 Phân biệt Ứng đối, tiếp nhận Tiếp xúc phía ngoài, không nhất thiết hoàn tất
加工 Liên quan Gia công Biến đổi vật chất
解析 Liên quan Phân tích Trích xuất hiểu biết từ dữ liệu
処置 Phân biệt Xử trí y khoa Lĩnh vực y tế
処分 Phân biệt Định đoạt/loại bỏ; kỷ luật Sắc thái pháp lý mạnh
完了 Liên quan Hoàn tất Kết quả sau xử lý
未処理 Đối nghĩa Chưa xử lý Trạng thái tồn đọng
放置 Đối nghĩa Bỏ mặc Ngược lại với xử lý kịp thời

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 処: xử, trông coi/giải quyết. Onyomi: しょ.
  • 理: lý, quy luật/lý lẽ/sắp xếp cho ngay ngắn. Onyomi: り.
  • Ghép nghĩa: xử trí theo lý/đưa vào trật tự → xử lý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo cáo, “迅速に処理した” nghe chung chung. Hãy cụ thể hóa: “24時間以内に申請を承認・記録処理した” nêu rõ mốc thời gian và thao tác, tăng tính minh bạch.

8. Câu ví dụ

  • 申請書は順番に処理しています。
    Đơn đang được xử lý theo thứ tự.
  • このサーバーは大量のデータを高速に処理できる。
    Máy chủ này có thể xử lý dữ liệu lớn với tốc độ cao.
  • 苦情は担当部署が適切に処理します。
    Phòng phụ trách sẽ xử lý khiếu nại một cách phù hợp.
  • 汚水は浄化施設で処理される。
    Nước thải được xử lý tại cơ sở lọc.
  • 処理のタスクがたまっている。
    Các tác vụ chưa xử lý đang bị tồn đọng.
  • 画像処理技術でノイズを除去した。
    Đã loại nhiễu bằng công nghệ xử lý ảnh.
  • 事故後の連絡処理に時間がかかった。
    Mất thời gian cho việc xử lý liên lạc sau tai nạn.
  • 廃棄物を安全に処理する方法を検討する。
    Xem xét phương pháp xử lý chất thải an toàn.
  • 店は注文を即時に処理して発送した。
    Cửa hàng xử lý đơn ngay và gửi đi.
  • 例外処理を実装しないとシステムが落ちる。
    Nếu không triển khai xử lý ngoại lệ, hệ thống sẽ sập.
💡 Giải thích chi tiết về từ 処理 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?