1. Thông tin cơ bản
- Từ: 処理
- Cách đọc: しょり
- Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (処理する)
- Ý nghĩa khái quát: xử lý, giải quyết tác vụ, xử lý kỹ thuật/chất thải/dữ liệu
- Sắc thái: trung tính, dùng rộng rãi trong kỹ thuật, hành chính, kinh doanh
- Biểu thức thường gặp: データ処理, 事務処理, 苦情処理, 汚水処理, 画像処理, 高速処理
2. Ý nghĩa chính
- Xử lý nghiệp vụ: hoàn tất công việc theo thủ tục/quy trình.
- Xử lý kỹ thuật: dữ liệu, hình ảnh, tín hiệu, chất thải, nước thải.
- Xử trí tình huống: ứng phó và đưa việc đến kết thúc hợp lý.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 処理: làm cho việc/vật đi qua quy trình để đạt trạng thái mong muốn.
- 対応: ứng đối, tiếp nhận và phản hồi (không nhất thiết hoàn tất toàn bộ quy trình).
- 加工: gia công biến đổi vật liệu/hình dạng.
- 解析: phân tích để hiểu/chiết xuất thông tin.
- 処分: định đoạt/loại bỏ hoặc kỷ luật (khác về mục đích, sắc thái pháp lý).
- 処置: biện pháp xử trí y khoa (băng bó, tiêm...), dùng trong y tế.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Công việc: 申請を処理する, 事務処理が遅れている.
- Kỹ thuật: データを高速に処理する, 画像処理アルゴリズム.
- Môi trường: 産業廃棄物を適正に処理する, 汚水処理施設.
- Dịch vụ: クレームを丁寧に処理する.
- Lưu ý: Khi kết thúc bằng “処理済み” = đã xử lý xong; “未処理” = chưa xử lý.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 対応 |
Phân biệt |
Ứng đối, tiếp nhận |
Tiếp xúc phía ngoài, không nhất thiết hoàn tất |
| 加工 |
Liên quan |
Gia công |
Biến đổi vật chất |
| 解析 |
Liên quan |
Phân tích |
Trích xuất hiểu biết từ dữ liệu |
| 処置 |
Phân biệt |
Xử trí y khoa |
Lĩnh vực y tế |
| 処分 |
Phân biệt |
Định đoạt/loại bỏ; kỷ luật |
Sắc thái pháp lý mạnh |
| 完了 |
Liên quan |
Hoàn tất |
Kết quả sau xử lý |
| 未処理 |
Đối nghĩa |
Chưa xử lý |
Trạng thái tồn đọng |
| 放置 |
Đối nghĩa |
Bỏ mặc |
Ngược lại với xử lý kịp thời |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 処: xử, trông coi/giải quyết. Onyomi: しょ.
- 理: lý, quy luật/lý lẽ/sắp xếp cho ngay ngắn. Onyomi: り.
- Ghép nghĩa: xử trí theo lý/đưa vào trật tự → xử lý.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo cáo, “迅速に処理した” nghe chung chung. Hãy cụ thể hóa: “24時間以内に申請を承認・記録処理した” nêu rõ mốc thời gian và thao tác, tăng tính minh bạch.
8. Câu ví dụ
- 申請書は順番に処理しています。
Đơn đang được xử lý theo thứ tự.
- このサーバーは大量のデータを高速に処理できる。
Máy chủ này có thể xử lý dữ liệu lớn với tốc độ cao.
- 苦情は担当部署が適切に処理します。
Phòng phụ trách sẽ xử lý khiếu nại một cách phù hợp.
- 汚水は浄化施設で処理される。
Nước thải được xử lý tại cơ sở lọc.
- 未処理のタスクがたまっている。
Các tác vụ chưa xử lý đang bị tồn đọng.
- 画像処理技術でノイズを除去した。
Đã loại nhiễu bằng công nghệ xử lý ảnh.
- 事故後の連絡処理に時間がかかった。
Mất thời gian cho việc xử lý liên lạc sau tai nạn.
- 廃棄物を安全に処理する方法を検討する。
Xem xét phương pháp xử lý chất thải an toàn.
- 店は注文を即時に処理して発送した。
Cửa hàng xử lý đơn ngay và gửi đi.
- 例外処理を実装しないとシステムが落ちる。
Nếu không triển khai xử lý ngoại lệ, hệ thống sẽ sập.