為熟す [Vi Thục]
しこなす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xử lý

Hán tự

Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của
Thục chín; trưởng thành

Từ liên quan đến 為熟す