結果
[Kết Quả]
けっか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
kết quả
JP: 結果は気にするな。
VI: Đừng bận tâm về kết quả.
Trạng từ
kết quả là
JP: 結果、雨の日は部屋の中でボール遊びをしています。
VI: Kết quả là vào những ngày mưa, tôi đã chơi bóng trong phòng.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ra quả
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
血液結果の結果が早く知りたい。
Tôi muốn biết kết quả xét nghiệm máu sớm.
結果は意外だった?
Kết quả có bất ngờ không?
結果には満足だった?
Bạn có hài lòng với kết quả không?
結果だけが重要だ。
Chỉ có kết quả mới quan trọng.
結果だけが必要だ。
Chỉ cần kết quả thôi.
結果は良い。
Kết quả tốt.
検査の結果は陰性だった。
Kết quả kiểm tra là âm tính.
結果は一目瞭然であった。
Kết quả rõ ràng ngay từ cái nhìn đầu tiên.
結果はすこぶる良好だった。
Kết quả rất tốt.
テストの結果、どうだった?
Kết quả bài kiểm tra của bạn thế nào?