余波 [Dư Ba]
よは
なごり
なごろ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

sóng còn lại sau khi gió đã lặng

Danh từ chung

hậu quả; dư âm

JP: 台風たいふう余波よは2日間ふつかかん停電ていでんした。

VI: Do hậu quả của bão, đã mất điện trong hai ngày.

Hán tự

quá nhiều; dư thừa
Ba sóng; Ba Lan

Từ liên quan đến 余波