指定 [Chỉ Định]

してい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chỉ định; phân công; bổ nhiệm; chỉ vào

JP: 切符きっぷもうまれるさい代替だいたいもご指定していください。

VI: Khi đặt vé, xin vui lòng chỉ định cả ngày thay thế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日時にちじ指定していされたが、場所ばしょ指定していされていない。
Ngày giờ đã được chỉ định nhưng địa điểm thì chưa.
その映画えいがはアダルト指定していだよ。
Bộ phim đó được xếp vào loại người lớn.
指定していせきはありますか。
Có ghế chỉ định không?
この映画えいが指定していせきはありますか。
Có ghế định vị cho bộ phim này không?
べつをご指定していいただけませんか。
Bạn có thể chọn một ngày khác được không?
かれわたしむべきほん3冊さんさつ指定していした。
Anh ấy đã chỉ định ba cuốn sách tôi nên đọc.
この地域ちいき保全ほぜん地域ちいき指定していされています。
Khu vực này được chỉ định là khu bảo tồn.
カウンターの指定していの「キリばん」になったら記念きねんメッセージを表示ひょうじさせます。
Khi giá trị bộ đếm đạt đến số "đẹp" được chỉ định, một thông điệp kỷ niệm sẽ được hiển thị.
この母音ぼいん変化へんかはそれぞれの単語たんご指定していされる全体ぜんたいのアクセントパターンとおおいに関係かんけいしている。
Sự thay đổi nguyên âm này liên quan mật thiết đến mẫu trọng âm tổng thể được chỉ định cho từng từ.
かわぎょなかには、天然記念物てんねんきねんぶつとう指定していされ保護ほごされているものがいます。ったり、購入こうにゅうしたりすることもダメです。
Trong các loài cá sông, có những loài được chỉ định là di tích tự nhiên và được bảo vệ. Không được phép bắt hoặc mua chúng.

Hán tự

Từ liên quan đến 指定

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 指定
  • Cách đọc: してい
  • Loại từ: Danh từ; động từ サ変 với dạng 「指定する」
  • Hán Việt: chỉ định
  • Nghĩa khái quát: chỉ định, ấn định, định trước (ngày, nơi, người, điều kiện)
  • Ví dụ từ ghép: 指定席 (ghế đặt chỗ), 指定口座 (tài khoản chỉ định), 指定校 (trường chỉ định), 指定期日 (ngày ấn định), 指定区域 (khu vực chỉ định)
  • Lĩnh vực dùng: giao thông, hành chính, giáo dục, pháp quy, kinh doanh

2. Ý nghĩa chính

1) Chỉ định/Ấn định: quyết định rõ ràng đối tượng/thời gian/địa điểm/điều kiện để áp dụng hay thực hiện.

2) “Có chỉ định”: mang tính quy định hoặc cần tuân theo (ví dụ ghế có số, tài khoản nhận tiền cụ thể).

3. Phân biệt

  • 指定 vs 特定: 特定 là “xác định, nhận diện một cái cụ thể”; 指定 là “chỉ định, ấn định để dùng/thi hành”.
  • 指定 vs 決定: 決定 là quyết định nói chung; 指定 là quyết định kèm “đối tượng cụ thể được ấn định”.
  • 指定席 vs 自由席: ghế chỉ định (có số, cố định) vs ghế tự do (ai đến trước ngồi trước).
  • 指定 vs 指名: 指名 nhắm đến “chọn một người cụ thể”; 指定 bao quát cả thời gian, nơi, vật, điều kiện.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を指定する, 指定の〜 (đã chỉ định), 指定された〜, 指定期日までに.
  • Giao thông: 指定席, 指定券 (vé đặt chỗ), 座席指定 khi đặt vé máy bay/tàu.
  • Hành chính/pháp quy: 指定区域, 指定都市, 指定管理者.
  • Kinh doanh/ngân hàng: 指定口座へ振り込む, 指定様式, 指定商品.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
決定Liên quanQuyết địnhKhái quát; không nhất thiết kèm đối tượng cụ thể
特定Gần nghĩaXác định cụ thểNhấn hành vi nhận diện
割り当てGần nghĩaPhân bổPhân phần, không luôn có tính “quy định chính thức”
認定Liên quanCông nhậnCơ quan xác nhận đủ tiêu chuẩn
自由Trái nghĩaTự doĐối lập với “có chỉ định” (vd. 自由席)
未指定Trái nghĩaChưa chỉ địnhChưa ấn định đối tượng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 指: bộ 扌 + 旨; On: シ; Kun: ゆび, さす.
  • 定: bộ 宀 (mái nhà) + 疋/正; On: テイ, ジョウ; Kun: さだめる/まる. Nghĩa “ổn định, quyết”.
  • Ghép nghĩa: 指 (chỉ) + 定 (định) → chỉ và định rõ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết thông báo/hướng dẫn, “指定のフォーム/場所/方法” là cụm rất tự nhiên để yêu cầu tuân thủ. Với vé tàu Nhật, phân biệt rõ 指定席自由席 sẽ giúp bạn chọn chỗ phù hợp chi phí và sự chắc chắn.

8. Câu ví dụ

  • 振込は指定口座へお願いします。
    Vui lòng chuyển khoản vào tài khoản chỉ định.
  • この列車は指定席のみです。
    Chuyến tàu này chỉ có ghế chỉ định.
  • 提出は指定様式に従ってください。
    Nộp theo mẫu đã chỉ định.
  • 会場は学校が指定した教室です。
    Địa điểm là phòng học do trường chỉ định.
  • 指定された期日までに申請を完了すること。
    Phải hoàn tất đơn từ trước ngày đã ấn định.
  • 受取人を指定してポイントを送れる。
    Có thể chỉ định người nhận để gửi điểm.
  • アプリで座席を指定して予約した。
    Tôi đã đặt chỗ bằng cách chỉ định ghế trên ứng dụng.
  • この区域は指定避難所になっている。
    Khu vực này được chỉ định làm nơi sơ tán.
  • 担当者は部長が指定します。
    Người phụ trách do trưởng phòng chỉ định.
  • 商品の受け取り方法を指定してください。
    Vui lòng chỉ định phương thức nhận hàng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 指定 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?