任ずる [Nhâm]
にんずる

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)

bổ nhiệm; chỉ định

JP: かれをそのしょくにんずる必要ひつようはない。

VI: Không cần phải giao cho anh ấy công việc đó.

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)

đảm nhận (trách nhiệm)

Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)

giả vờ làm

Hán tự

Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm

Từ liên quan đến 任ずる