課する [Khóa]

かする
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

áp đặt (thuế, phạt, v.v.); đánh thuế; giao (nhiệm vụ, công việc, v.v.); giao; đặt

JP: この学校がっこう生徒せいとたち高度こうど道徳どうとく水準すいじゅんする。

VI: Trường học này đòi hỏi học sinh phải có chuẩn mực đạo đức cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

タバコに新税しんぜいせられた。
Thuốc lá đã bị áp thuế mới.
ワインに重税じゅうぜいせられている。
Rượu vang đang bị đánh thuế nặng.
ウイスキーには重税じゅうぜいせられていた。
Whisky đã bị đánh thuế nặng.
かれは1まんえん罰金ばっきんせられた。
Anh ấy bị phạt 10.000 yên.
輸入ゆにゅうしゃには特別とくべつぜいせられました。
Đã áp thuế đặc biệt lên xe nhập khẩu.
ドイツでは19%の消費しょうひぜいせられています。
Ở Đức, thuế tiêu dùng là 19%.
海外かいがい製品せいひん不公平ふこうへい関税かんぜいせられている。
Các sản phẩm nước ngoài đang bị áp thuế không công bằng.
シンガポールではとおりにゴミをらかすと罰金ばっきんせられる。
Ở Singapore, nếu vứt rác bừa bãi ngoài đường bạn sẽ bị phạt.
特別とくべつぜい輸入ゆにゅうされた自動車じどうしゃせられた。
Thuế đặc biệt đã được áp dụng lên những chiếc xe nhập khẩu.
じつ高額こうがく所得しょとくには特別とくべつぜいせられている。
Thu nhập cao thực sự phải chịu thuế đặc biệt.

Hán tự

Từ liên quan đến 課する

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 課する(かする)
  • Loại từ: Động từ サ変・他(thường dùng ở dạng viết trang trọng)
  • Lĩnh vực: Pháp luật, hành chính, quản trị
  • Sắc thái: Rất trang trọng; mang tính quyền lực/quy định
  • Mẫu cấu trúc hay gặp: 人・主体にNを課する/Nが課される(bị động)/負担を課す・課する

2. Ý nghĩa chính

Áp đặt/áp dụng một nghĩa vụ, hạn chế, thuế, hình phạt… lên ai đó hay đối tượng nào đó. Ví dụ: 罰金を課する(áp dụng tiền phạt), 税を課する(đánh thuế).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 課する vs 課す(かす): Cùng nghĩa, 課する trang trọng, thường thấy trong văn bản pháp quy/báo chí; 課す trung tính hơn, thường trong giao tiếp viết thông thường.
  • Không nhầm với 掠る(かする): nghĩa “sượt qua, xém chạm”. Hai từ đồng âm nhưng khác Kanji và nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc chuẩn: 「A(主体)がB(人・団体)にC(義務・税・罰)を課する
  • Dạng bị động: 「BにCが課される
  • Kết hợp điển hình: 税/関税/罰金/制裁/義務/規制/罰則/負担/ノルマ
  • Văn phong: báo cáo, luật, thông cáo chính phủ, quy chế doanh nghiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
課す Biến thể Áp đặt, áp dụng Ít trang trọng hơn 課する
科す Gần nghĩa Phạt, xử phạt Thường dùng với hình phạt: 罰金を科す
課税 Liên quan Đánh thuế Danh động từ chuyên biệt về thuế
免除する Đối nghĩa Miễn, miễn trừ Hủy bỏ nghĩa vụ/chi phí đã áp
付与する Liên quan Trao, cấp Khác chiều với “áp đặt”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 課: phần, mục; áp đặt (nghĩa trong hành chính: “giao/áp” nhiệm vụ, phí)
  • する: động từ “làm” (dạng サ変 của Hán Nhật)
  • 課する = “làm hành vi áp đặt (nghĩa vụ/thuế/phạt)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong dịch thuật pháp lý, có thể linh hoạt: “áp dụng”, “đánh” (thuế), “ấn định” (chi phí), “quy định” (nghĩa vụ). Dạng bị động 「~が課される」 giúp giữ giọng văn khách quan, tránh chỉ đích danh chủ thể áp đặt.

8. Câu ví dụ

  • 政府は luxury 品に追加関税を課する方針だ。
    Chính phủ chủ trương áp thuế bổ sung lên hàng xa xỉ.
  • 違反者には最大50万円の罰金を課する
    Người vi phạm sẽ bị áp dụng tiền phạt tối đa 500.000 yên.
  • 企業に新たな報告義務が課される
    Doanh nghiệp sẽ bị áp nghĩa vụ báo cáo mới.
  • 学校は学生に週一回のボランティア活動を課した
    Trường đã giao/áp đặt hoạt động tình nguyện mỗi tuần cho sinh viên.
  • 当局は排出量に上限を課することを検討している。
    Nhà chức trách đang xem xét áp trần phát thải.
  • 条約違反国に制裁を課する決議が可決された。
    Nghị quyết áp đặt trừng phạt lên nước vi phạm hiệp ước đã được thông qua.
  • 自治体は宿泊税を課する方向で調整中だ。
    Chính quyền địa phương đang điều chỉnh theo hướng áp thuế lưu trú.
  • 彼は自分に厳しい目標を課して努力を続けた。
    Anh ấy tự đặt ra mục tiêu nghiêm khắc cho bản thân và nỗ lực không ngừng.
  • 利用者には一定の手数料が課される場合がある。
    Trong một số trường hợp người dùng sẽ bị áp một mức phí nhất định.
  • 新制度は中小企業に過度な負担を課する恐れがある。
    Chế độ mới có nguy cơ áp gánh nặng quá mức lên doanh nghiệp vừa và nhỏ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 課する được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?