1. Thông tin cơ bản
- Từ: 課する(かする)
- Loại từ: Động từ サ変・他(thường dùng ở dạng viết trang trọng)
- Lĩnh vực: Pháp luật, hành chính, quản trị
- Sắc thái: Rất trang trọng; mang tính quyền lực/quy định
- Mẫu cấu trúc hay gặp: 人・主体にNを課する/Nが課される(bị động)/負担を課す・課する
2. Ý nghĩa chính
Áp đặt/áp dụng một nghĩa vụ, hạn chế, thuế, hình phạt… lên ai đó hay đối tượng nào đó. Ví dụ: 罰金を課する(áp dụng tiền phạt), 税を課する(đánh thuế).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 課する vs 課す(かす): Cùng nghĩa, 課する trang trọng, thường thấy trong văn bản pháp quy/báo chí; 課す trung tính hơn, thường trong giao tiếp viết thông thường.
- Không nhầm với 掠る(かする): nghĩa “sượt qua, xém chạm”. Hai từ đồng âm nhưng khác Kanji và nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc chuẩn: 「A(主体)がB(人・団体)にC(義務・税・罰)を課する」
- Dạng bị động: 「BにCが課される」
- Kết hợp điển hình: 税/関税/罰金/制裁/義務/規制/罰則/負担/ノルマ
- Văn phong: báo cáo, luật, thông cáo chính phủ, quy chế doanh nghiệp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 課す |
Biến thể |
Áp đặt, áp dụng |
Ít trang trọng hơn 課する |
| 科す |
Gần nghĩa |
Phạt, xử phạt |
Thường dùng với hình phạt: 罰金を科す |
| 課税 |
Liên quan |
Đánh thuế |
Danh động từ chuyên biệt về thuế |
| 免除する |
Đối nghĩa |
Miễn, miễn trừ |
Hủy bỏ nghĩa vụ/chi phí đã áp |
| 付与する |
Liên quan |
Trao, cấp |
Khác chiều với “áp đặt” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 課: phần, mục; áp đặt (nghĩa trong hành chính: “giao/áp” nhiệm vụ, phí)
- する: động từ “làm” (dạng サ変 của Hán Nhật)
- 課する = “làm hành vi áp đặt (nghĩa vụ/thuế/phạt)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong dịch thuật pháp lý, có thể linh hoạt: “áp dụng”, “đánh” (thuế), “ấn định” (chi phí), “quy định” (nghĩa vụ). Dạng bị động 「~が課される」 giúp giữ giọng văn khách quan, tránh chỉ đích danh chủ thể áp đặt.
8. Câu ví dụ
- 政府は luxury 品に追加関税を課する方針だ。
Chính phủ chủ trương áp thuế bổ sung lên hàng xa xỉ.
- 違反者には最大50万円の罰金を課する。
Người vi phạm sẽ bị áp dụng tiền phạt tối đa 500.000 yên.
- 企業に新たな報告義務が課される。
Doanh nghiệp sẽ bị áp nghĩa vụ báo cáo mới.
- 学校は学生に週一回のボランティア活動を課した。
Trường đã giao/áp đặt hoạt động tình nguyện mỗi tuần cho sinh viên.
- 当局は排出量に上限を課することを検討している。
Nhà chức trách đang xem xét áp trần phát thải.
- 条約違反国に制裁を課する決議が可決された。
Nghị quyết áp đặt trừng phạt lên nước vi phạm hiệp ước đã được thông qua.
- 自治体は宿泊税を課する方向で調整中だ。
Chính quyền địa phương đang điều chỉnh theo hướng áp thuế lưu trú.
- 彼は自分に厳しい目標を課して努力を続けた。
Anh ấy tự đặt ra mục tiêu nghiêm khắc cho bản thân và nỗ lực không ngừng.
- 利用者には一定の手数料が課される場合がある。
Trong một số trường hợp người dùng sẽ bị áp một mức phí nhất định.
- 新制度は中小企業に過度な負担を課する恐れがある。
Chế độ mới có nguy cơ áp gánh nặng quá mức lên doanh nghiệp vừa và nhỏ.