強制 [強 Chế]

きょうせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cưỡng chế

JP: なにわたしにそれをあきらめるように強制きょうせいすることができない。

VI: Không ai có thể buộc tôi từ bỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だれもこれを強制きょうせいしていませんよ。
Không ai bắt buộc điều này cả.
彼女かのじょ強制きょうせいてきわたしした。
Cô ấy đã bắt buộc tôi phải đi cùng cô ấy.
彼女かのじょ強制きょうせいてきわたし一緒いっしょした。
Cô ấy đã bắt buộc tôi phải đi cùng cô ấy.
トムはわたしはこけるよう強制きょうせいした。
Tom đã ép tôi mở hộp.
黒人こくじん綿めんはたけでの労働ろうどう強制きょうせいされた。
Người da đen đã bị bắt buộc lao động trong các cánh đồng bông.
かれ大統領だいとうりょうしょくから強制きょうせいてき退しりぞくべきか。
Anh ấy nên từ chức tổng thống một cách bắt buộc hay không?
暴徒ぼうと広場ひろばから強制きょうせいてき排除はいじょされた。
Bạo động đã bị loại bỏ một cách cưỡng chế khỏi quảng trường.
ケイトは強制きょうせいてきにそのほんまされた。
Kate đã bị buộc phải đọc cuốn sách đó.
必要ひつようなら、政府せいふは、不動産ふどうさん業者ぎょうしゃ土地とち価格かかくとすよう強制きょうせいするだろう。
Nếu cần, chính phủ sẽ buộc các nhà môi giới bất động sản hạ giá đất.
その手紙てがみには強制きょうせいてきなひびきがあるし、さらにわるいことには、おもいやりがない。
Bức thư đó có âm điệu cưỡng bức và điều tồi tệ hơn là thiếu sự quan tâm.

Hán tự

Từ liên quan đến 強制

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 強制
  • Cách đọc: きょうせい
  • Loại từ: Danh từ + する (サ変); phó từ: 強制的に
  • Nghĩa khái quát: Cưỡng chế, ép buộc; bắt làm trái ý muốn

2. Ý nghĩa chính

  • Ép buộc cá nhân/tổ chức thực hiện hành vi: 参加を強制する, 残業を強制する.
  • Biện pháp pháp lý: 強制執行 (cưỡng chế thi hành), 強制送還 (trục xuất cưỡng bức).
  • Tính chất cưỡng bách: 強制力 (tính cưỡng chế), 強制終了 (tắt cưỡng bức chương trình).

3. Phân biệt

  • 強要(きょうよう): ép buộc đòi hỏi (thường kèm đe dọa, phạm pháp). 強制 rộng hơn, dùng cả trong pháp lý.
  • 無理やり: khẩu ngữ “ép buộc, cưỡng ép” nói chung.
  • 矯正(きょうせい): khác kanji, nghĩa “chỉnh sửa, nắn chỉnh” (niềng răng), không phải cưỡng chế. Dễ nhầm vì cùng cách đọc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AにBを強制する/Bの強制は許されない/強制的にVする。
  • Collocation: 強制力, 強制執行, 強制送還, 強制捜査, 強制終了, 強制参加.
  • Sắc thái mạnh, trang trọng; cần thận trọng khi dùng với người nghe vì dễ gây cảm giác áp đặt.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
強要 Gần nghĩa ép buộc đòi hỏi Thường mang tính phạm pháp/đe dọa.
義務 Liên quan nghĩa vụ Tính bắt buộc theo luật/quy định nhưng không nhất thiết là cưỡng chế tức thì.
強権 Liên quan quyền lực mạnh tay Sắc thái chính trị, quyền lực.
自由 Trái nghĩa tự do Đối lập với bị cưỡng ép.
矯正 Dễ nhầm chỉnh sửa, nắn chỉnh Khác nghĩa hoàn toàn; cùng đọc きょうせい.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 強: “cường” – mạnh, cưỡng ép. On: キョウ.
  • 制: “chế” – chế định, kiềm chế. On: セイ.
  • Ghép nghĩa: dùng sức mạnh/quy định để áp đặt → cưỡng chế.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp trên báo, hãy phân biệt “法的な強制” (cưỡng chế theo luật) và “社会的な圧力による強制” (áp lực xã hội). Trong CNTT, 強制終了 là thuật ngữ quen thuộc khi ứng dụng không phản hồi.

8. Câu ví dụ

  • 会社は社員に残業を強制してはいけない。
    Công ty không được ép buộc nhân viên làm thêm giờ.
  • 裁判所は判決の強制執行を命じた。
    Tòa án ra lệnh cưỡng chế thi hành bản án.
  • 難民の強制送還に国際的な批判が集まった。
    Việc trục xuất cưỡng bức người tị nạn bị chỉ trích quốc tế.
  • 参加は任意であり、強制ではない。
    Việc tham gia là tự nguyện, không phải cưỡng ép.
  • アプリが反応しないので強制終了した。
    Vì ứng dụng không phản hồi nên tôi tắt cưỡng bức.
  • 彼に謝罪を強制するのは逆効果だ。
    Ép buộc anh ta xin lỗi sẽ phản tác dụng.
  • 警察は令状に基づき強制捜査を行った。
    Cảnh sát tiến hành khám xét cưỡng chế dựa trên lệnh.
  • 納税は国民の義務だが、すぐに強制されるわけではない。
    Nộp thuế là nghĩa vụ công dân nhưng không phải lúc nào cũng bị cưỡng chế ngay.
  • 会議への強制参加は現場の不満を招いた。
    Việc bắt buộc tham gia họp đã gây bất mãn nơi hiện trường.
  • 教育は強制よりも動機づけが大切だ。
    Trong giáo dục, động lực quan trọng hơn cưỡng ép.
💡 Giải thích chi tiết về từ 強制 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?