強迫 [強 Bách]
きょうはく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ép buộc

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tâm lý học

ám ảnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

生化学せいかがくてきには、熱烈ねつれつ恋愛れんあい強迫きょうはく神経症しんけいしょう疾患しっかんとは区別くべつできないようだ。
Về mặt sinh hóa, tình yêu nồng cháy không thể phân biệt được với chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế.
下手へたうごかすと気付きづかれてしまうという強迫きょうはく観念かんねんおれおそう。
Ám ảnh rằng chỉ cần hành động vụng về một chút là sẽ bị phát hiện đã ám ảnh tôi.

Hán tự

mạnh mẽ
Bách thúc giục; ép buộc; sắp xảy ra; thúc đẩy

Từ liên quan đến 強迫