威嚇 [Uy Hách]
いかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đe dọa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あれはただの威嚇いかく射撃しゃげきだったんです。
Đó chỉ là một phát súng cảnh cáo thôi.

Hán tự

Uy đe dọa; uy nghi; oai phong; đe dọa
Hách đe dọa; uy nghiêm

Từ liên quan đến 威嚇