1. Thông tin cơ bản
- Từ: 脅迫
- Cách đọc: きょうはく
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (脅迫する: đe dọa, cưỡng bức bằng đe dọa)
- Nghĩa khái quát: hành vi đe dọa, dùng lời nói/hành động gây sợ hãi để ép buộc người khác
- Sắc thái: trang trọng, mang tính pháp lý; thường dùng trong báo chí, luật, tin tức
- Ví dụ cố định thường gặp: 脅迫する, 脅迫罪, 脅迫状, 脅迫メール, 脅迫電話, 脅迫容疑
- Ghi chú: khác với 恐喝(きょうかつ) là “tống tiền”; 脅迫 là khái niệm rộng về “đe dọa” nói chung
2. Ý nghĩa chính
脅迫 là hành vi dùng lời nói, văn bản hay cử chỉ nhằm gây sợ hãi để làm cho đối phương thực hiện, không thực hiện hay từ bỏ một hành vi nào đó. Trong phạm vi pháp luật Nhật, 脅迫罪 là tội dùng đe dọa xâm hại thân thể, tự do, danh dự, tài sản… để ép buộc.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 脅し(おどし): “đe” nói chung, sắc thái đời thường; 脅迫 mang tính pháp lý, trang trọng hơn.
- 恐喝(きょうかつ): tống tiền, dùng đe dọa nhằm chiếm đoạt tiền/bất chính. 脅迫 không nhất thiết nhằm tiền.
- 強要(きょうよう): cưỡng ép buộc làm việc gì; phương thức có thể là 脅迫 hoặc cách khác.
- 恫喝(どうかつ): quát nạt, hăm dọa dữ dội, sắc thái “hù dọa” bằng khí thế.
- 脅迫する: động từ “đe dọa”; danh từ đi kèm: 脅迫状 (thư đe dọa), 脅迫メール (email đe dọa).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc pháp lý/báo chí: Aさんを脅迫した疑い, 脅迫の容疑, 脅迫罪で逮捕.
- Phương tiện đe dọa: 電話で/メールで/SNSで脅迫する.
- Đối tượng + を: 彼を/被害者を脅迫する, 会社に脅迫をかける.
- Danh hóa: 脅迫のメッセージ, 脅迫的な言動 (mang tính đe dọa).
- Tránh sử dụng trong văn nói nhẹ; với bạn bè thường dùng 脅す(おどす) thay vì 脅迫する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 脅す(おどす) |
Gốc/động từ |
Đe, hù dọa |
Thân mật, văn nói |
| 恐喝(きょうかつ) |
Liên quan hẹp |
Tống tiền |
Mục đích là tiền/tài sản |
| 強要(きょうよう) |
Liên quan |
Cưỡng ép |
Phương thức có thể là đe dọa |
| 恫喝(どうかつ) |
Gần nghĩa |
Hăm dọa, quát nạt |
Sắc thái hung hăng |
| 威迫(いはく) |
Gần nghĩa (sách vở) |
Uy hiếp |
Văn viết, trang trọng |
| 説得(せっとく) |
Đối nghĩa khái niệm |
Thuyết phục |
Dựa lý lẽ, không đe dọa |
| 合意(ごうい) |
Đối nghĩa hoàn cảnh |
Đồng thuận |
Ý chí tự nguyện |
| 脅迫罪(きょうはくざい) |
Thuật ngữ pháp lý |
Tội đe dọa |
Dùng trong văn bản pháp luật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 脅: on キョウ; kun おびやかす・おどす・おどかす. Nghĩa: đe dọa, uy hiếp.
- 迫: on ハク; kun せまる. Nghĩa: áp sát, ép buộc, thúc bách.
- Ghép nghĩa: “ép buộc bằng đe dọa”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 脅迫, bạn nên gắn với khung pháp lý và ngữ cảnh truyền thông. Cụm “〜と脅す” là khẩu ngữ; khi viết báo cáo hoặc tin tức, chuyển sang “〜で脅迫する”, “脅迫容疑” sẽ tự nhiên và chuẩn xác hơn.
8. Câu ví dụ
- 匿名のメールで社長を脅迫した疑いが持たれている。
Nghi ngờ có người đã đe dọa giám đốc bằng email nặc danh.
- 被害者は繰り返しの脅迫に耐えかねて警察に相談した。
Nạn nhân không chịu nổi những lần đe dọa lặp đi lặp lại nên đã nhờ cảnh sát tư vấn.
- 彼は元交際相手を脅迫したとして逮捕された。
Anh ta bị bắt vì bị cho là đã đe dọa người yêu cũ.
- 脅迫電話が相次いだため、イベントは中止となった。
Vì các cuộc gọi đe dọa liên tiếp, sự kiện đã bị hủy.
- 金銭を要求する脅迫ではないが、名誉を傷つける内容だった。
Không phải là đe dọa đòi tiền, nhưng nội dung làm tổn hại danh dự.
- SNS上での脅迫発言は重大な犯罪につながりうる。
Phát ngôn đe dọa trên mạng xã hội có thể dẫn đến tội nghiêm trọng.
- 検察は脅迫の動機や手口を詳しく調べている。
Viện kiểm sát đang điều tra chi tiết động cơ và thủ đoạn đe dọa.
- 取引先に圧力をかけるのは交渉であり、脅迫ではない。
Gây áp lực lên đối tác là thương lượng, không phải đe dọa.
- 彼のメールは明らかに脅迫的な表現を含んでいた。
Email của anh ta rõ ràng có những biểu đạt mang tính đe dọa.
- 脅迫罪の成立には「害悪の告知」が必要とされる。
Để cấu thành tội đe dọa, điều kiện “thông báo gây hại” là cần thiết.