脅かす
[Hiếp]
嚇かす [Hách]
威かす [Uy]
嚇かす [Hách]
威かす [Uy]
おどかす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đe dọa
JP: 彼女は猫を脅かして追い払った。
VI: Cô ấy đã dọa và đuổi một con mèo đi.
🔗 脅す・おどす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
làm giật mình; làm sợ hãi; làm hoảng sợ
JP: 脅かさないでよ。
VI: Đừng dọa tôi.