恫喝
[Đỗng Hát]
恫愒 [Đỗng Khái]
恫愒 [Đỗng Khái]
どうかつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đe dọa; hăm dọa