脅し [Hiếp]

嚇し [Hách]

威し [Uy]

おどし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

đe dọa

JP: 従業じゅうぎょういん共済きょうさい手当てあてまもるために、ストライキのおどしをかけました。

VI: Nhân viên đã dùng đình công như một lời đe dọa để bảo vệ quyền lợi của họ.

Danh từ chung

dụng cụ đuổi chim

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょかれおどした。
Cô ấy đã đe dọa anh ấy.
トムはメアリーをおどした。
Tom đã đe dọa Mary.
トムはメアリーをおどしたかったのよ。
Tom muốn dọa Mary.
かれ要求ようきゅうおどしにちかかった。
Yêu cầu của anh ấy gần như là một lời đe dọa.
きみおどされていました。
Bạn đã bị đe dọa.
それはいわゆるおどしですか?
Đó có phải là một lời đe dọa không?
見知みしらぬおとこ彼女かのじょをナイフでおどした。
Một người đàn ông lạ mặt đã dùng dao đe dọa cô ấy.
かれはそれを公表こうひょうするとおどした。
Anh ấy đã đe dọa sẽ công bố nó.
わたしおどしているのですか。
Bạn đang dọa tôi có đúng không?
トムに殺害さつがいするとおどされた。
Tôi đã bị Tom đe dọa giết.

Hán tự

Từ liên quan đến 脅し

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 脅し
  • Cách đọc: おどし
  • Loại từ: Danh từ (danh hoá của động từ 脅す)
  • JLPT: Trung cấp trở lên (xuất hiện trong tin tức/pháp luật, không phải từ căn bản)
  • Sắc thái: Tiêu cực; liên quan đến đe doạ, thị uy
  • Ghi chú dùng: Thường đi với ~をかける, ~に屈しない, 脅し文句; phân biệt với thuật ngữ pháp lý “脅迫”.

2. Ý nghĩa chính

1) Lời đe doạ/sự đe doạ: Hành vi dùng lời nói/thái độ gây sợ hãi để ép người khác làm gì đó.

2) Mang tính răn đe: Cách nói nhằm thị uy, tuy không nhất thiết dẫn tới hành động phạm pháp.

3. Phân biệt

  • 脅す: Động từ “đe doạ”. 脅し là danh từ hoá (sự đe doạ, lời đe doạ).
  • 脅迫: Thuật ngữ pháp lý “uy hiếp/đe doạ” (có thể cấu thành tội), trang trọng và nghiêm trọng hơn 脅し.
  • 威嚇: Thị uy, hăm doạ để làm nản lòng; thiên về hành vi phô trương sức mạnh.
  • 恫喝: Quát nạt, nạt nộ để đe doạ; sắc thái thô bạo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 脅しかける, 脅し屈しない, 脅し文句, 半分脅し, 脅し取る(từ pháp lý: tống tiền, cần thận trọng).
  • Văn cảnh: Tin tức, tranh luận xã hội, đời sống thường nhật (mức độ nhẹ) và văn bản pháp luật (mức độ nặng).
  • Lưu ý: Mang tính tiêu cực, cần tránh sử dụng trong giao tiếp nếu không muốn gây xúc phạm hay hiểu lầm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
脅すGốc động từđe doạĐộng từ gốc của 脅し
脅迫Đồng nghĩa (pháp lý)uy hiếp, đe doạThuật ngữ pháp lý, nghiêm trọng
威嚇Đồng nghĩa gầnthị uyNhấn mạnh phô trương sức mạnh
恫喝Đồng nghĩa gầnquát nạt đe doạThô bạo, nặng sắc thái
脅し文句Liên quanlời đe doạCụm thường dùng
恐喝Liên quan (pháp lý)tống tiềnHành vi phạm pháp
説得Đối nghĩathuyết phụcDựa vào lý lẽ thay vì đe doạ
和解Đối nghĩahoà giảiGiải quyết bằng thoả thuận
宥和Đối nghĩaxoa dịu, hoà hoãnGiảm căng thẳng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 脅: On: キョウ; Kun: おどす/おどかす/おびやかす. Nghĩa: đe doạ, uy hiếp.
  • し: Hình vị danh hoá từ liên hệ với liên dụng形 của động từ 脅す → 脅し.
  • Cấu tạo nghĩa: “Hành vi đe doạ” được danh từ hoá từ động từ gốc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

脅し bao hàm nhiều cấp độ: từ lời dọa “cho có” trong tranh cãi nhẹ, tới hành vi có thể cấu thành tội. Khi cần diễn đạt trung tính trong văn bản pháp lý, nên dùng “脅迫” cho chính xác. Trong giao tiếp, thay vì leo thang căng thẳng bằng “脅し”, hãy ưu tiên “説得/対話”.

8. Câu ví dụ

  • 脅し屈しないと彼ははっきり言った。
    Anh ấy nói rõ là sẽ không khuất phục trước đe doạ.
  • それは半分脅しみたいな言い方だ。
    Cách nói đó giống như nửa đe doạ.
  • 電話で脅しかけるのは許されない。
    Gọi điện để đe doạ là điều không thể chấp nhận.
  • 彼の発言は脅しというより警告に近い。
    Lời anh ta nói gần với cảnh báo hơn là đe doạ.
  • 脅し文句に動じず、冷静に事実を確認した。
    Tôi không nao núng trước lời đe doạ mà bình tĩnh xác minh sự thật.
  • 交渉で脅しを使うと信頼を失う。
    Dùng đe doạ trong đàm phán sẽ đánh mất lòng tin.
  • ネット上での脅しは重大な問題だ。
    Những lời đe doạ trên mạng là vấn đề nghiêm trọng.
  • 上司の言い方が脅しに聞こえたので不安になった。
    Lời của sếp nghe như đe doạ nên tôi thấy bất an.
  • 脅しではなく、具体的な根拠を示してほしい。
    Tôi muốn anh đưa ra căn cứ cụ thể chứ không phải là đe doạ.
  • 彼女は脅しに頼らず相手を説得した。
    Cô ấy không dựa vào đe doạ mà đã thuyết phục đối phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 脅し được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?