恐喝罪 [Khủng Hát Tội]
きょうかつざい

Danh từ chung

tội tống tiền

Hán tự

Khủng sợ hãi
Hát khàn; mắng
Tội tội; lỗi; phạm tội

Từ liên quan đến 恐喝罪