Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
恐喝罪
[Khủng Hát Tội]
きょうかつざい
🔊
Danh từ chung
tội tống tiền
Hán tự
恐
Khủng
sợ hãi
喝
Hát
khàn; mắng
罪
Tội
tội; lỗi; phạm tội
Từ liên quan đến 恐喝罪
たかり
tống tiền
強請
きょうせい
tống tiền; yêu cầu dai dẳng
恐喝
きょうかつ
tống tiền; cưỡng đoạt; đe dọa (để tống tiền)
揺すり
ゆすり
tống tiền; đe dọa
脅喝
きょうかつ
đe dọa; mối đe dọa
脅迫
きょうはく
đe dọa; mối đe dọa; cưỡng ép; tống tiền