嘱託 [Chúc Thác]

属託 [Thuộc Thác]

囑託 [Chúc Thác]

しょくたく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ủy thác; giao phó (công việc)

Danh từ chung

nhân viên bán thời gian; công việc tạm thời

Hán tự

Từ liên quan đến 嘱託