叙任 [Tự Nhâm]
じょにん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lễ phong tước

Hán tự

Tự kể lại; mô tả
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm

Từ liên quan đến 叙任