反照 [Phản Chiếu]
はんしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phản chiếu

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ánh hoàng hôn; ánh chiều tà

Hán tự

Phản chống-
Chiếu chiếu sáng

Từ liên quan đến 反照