触れる [Xúc]
ふれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

chạm; cảm nhận

JP: なにかがあしれるのをかんじた。

VI: Tôi cảm thấy thứ gì đó chạm vào chân mình.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

📝 như 〜に手を触れる, 〜に口を触れる, v.v.

chạm vào

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trải nghiệm; tiếp xúc; cảm nhận

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

đề cập; ám chỉ; nhắc đến

JP: かれ手紙てがみはその事件じけんにそれとなくふれている。

VI: Bức thư của anh ấy đã ám chỉ về vụ việc một cách gián tiếp.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

xung đột; vi phạm (luật, bản quyền, v.v.)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

công bố; truyền bá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

商品しょうひんれるな。
Đừng chạm vào hàng hóa.
れるな。
Đừng chạm vào.
それにはれるなよ。
Đừng chạm vào nó nhé.
ボタンにれるな!
Đừng chạm vào nút!
はなれないでください。
Xin đừng sờ vào hoa.
わたしのものにれないで。
Đừng chạm vào đồ của tôi.
わたしのカメラにれないで。
Đừng chạm vào máy ảnh của tôi.
このボタンにはれないでね。
Đừng chạm vào nút này nhé.
それについてはれなかったよ。
Mình không đề cập đến điều đó.
かぜやわらかく木立こだちれた。
Gió nhẹ nhàng chạm vào hàng cây.

Hán tự

Xúc tiếp xúc; chạm; cảm nhận; công bố; xung đột

Từ liên quan đến 触れる