Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
chạm; cảm nhận
JP: 何かが足に触れるのを感じた。
VI: Tôi cảm thấy thứ gì đó chạm vào chân mình.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 như 〜に手を触れる, 〜に口を触れる, v.v.
chạm vào
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
trải nghiệm; tiếp xúc; cảm nhận
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
đề cập; ám chỉ; nhắc đến
JP: 彼の手紙はその事件にそれとなくふれている。
VI: Bức thư của anh ấy đã ám chỉ về vụ việc một cách gián tiếp.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
xung đột; vi phạm (luật, bản quyền, v.v.)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
công bố; truyền bá