1. Thông tin cơ bản
- Từ: 言及
- Cách đọc: げんきゅう
- Từ loại: Danh từ; danh từ + する (言及する)
- Sắc thái: Trang trọng; dùng nhiều trong báo chí, học thuật, phát biểu chính trị, văn bản pháp lý.
- Khái quát: “Nhắc đến, đề cập tới” một chủ đề/đối tượng trong phát ngôn hay văn bản.
2. Ý nghĩa chính
- Đề cập/nhắc đến (mang tính thông tin, thường ngắn gọn, không đi sâu). Dùng với trợ từ に: 〜に言及する.
- Thường xuất hiện trong: báo cáo, bài luận, thông cáo báo chí, diễn văn.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 触れる: “chạm tới, có nhắc qua” – sắc thái nhẹ/khẩu ngữ hơn 言及.
- 述べる: “trình bày, nêu ra” – rộng nghĩa hơn, có thể đi sâu.
- 引用: “trích dẫn” – dẫn nguyên văn; 言及 không nhất thiết trích dẫn.
- 取り上げる: “đưa ra bàn” – hàm ý chọn làm chủ đề; 言及 có thể chỉ lướt qua.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 〜に言及する/〜への言及がある/ない.
- 明確な/間接的な/簡単な言及, 詳細には言及しない.
- Mẫu tin chính trị: 「首相は〇〇には言及しなかった」。
- Học thuật: 先行研究に言及する (đề cập nghiên cứu tiền nhiệm).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 触れる | Đồng nghĩa gần | Nhắc tới | Nhẹ/khẩu ngữ hơn. |
| 述べる | Liên quan | Trình bày | Rộng nghĩa, có thể chi tiết. |
| 引用 | Liên quan | Trích dẫn | Dẫn nguyên văn, khác chức năng. |
| 記述 | Liên quan | Miêu tả/ghi chép | Văn bản hoá nội dung. |
| 取り上げる | Liên quan | Đưa ra bàn | Chọn làm chủ đề chính. |
| 黙殺 | Đối nghĩa | Lờ đi, làm ngơ | Cố ý không nhắc tới. |
| 無視 | Đối nghĩa | Bỏ qua | Không để ý/đếm xỉa. |
| 省略 | Đối nghĩa | Lược bỏ | Cố ý bỏ phần nêu ra. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 言: “ngôn” – lời nói (âm On: げん; Kun: い-う).
- 及: “cập” – vươn tới, lan tới (âm On: きゅう; Kun: およ-ぶ).
- Ghép nghĩa: “lời nói vươn tới” → nhắc đến, đề cập tới.
- Loại hình: Danh từ Hán Nhật; dùng với する: 言及する.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong diễn văn, “言及しない” đôi khi là chiến lược: không xác nhận cũng không phủ nhận. Trong học thuật, “適切な先行研究への言及” là thước đo tính nghiêm túc. Khi dịch, “đề cập/nhắc đến” là tự nhiên; “tham chiếu” phù hợp với văn cảnh học thuật.
8. Câu ví dụ
- 首相は会見で具体的な時期には言及しなかった。
Thủ tướng đã không đề cập đến thời điểm cụ thể trong buổi họp báo.
- 論文は先行研究に言及している。
Bài luận có đề cập đến các nghiên cứu trước đó.
- その件についての言及はプレスリリースに一切ない。
Trong thông cáo báo chí hoàn toàn không có nhắc đến vụ việc đó.
- 彼女はスピーチの中で私の名前に言及した。
Cô ấy đã đề cập đến tên tôi trong bài phát biểu.
- 報告書は予算の問題にも言及している。
Bản báo cáo cũng đề cập đến vấn đề ngân sách.
- 彼は過去の失敗には言及を避けた。
Anh ấy tránh nhắc đến những thất bại trong quá khứ.
- 判決は被告の動機に言及していない。
Bản án không đề cập đến động cơ của bị cáo.
- 記事はリスクについて簡単に言及している。
Bài viết có đề cập sơ lược về rủi ro.
- 公式文書では個人情報への言及を控えてください。
Trong văn bản chính thức xin hạn chế đề cập đến thông tin cá nhân.
- 先生は授業で最新のニュースに言及した。
Thầy cô nhắc đến tin tức mới nhất trong giờ học.