言及 [Ngôn Cập]

げんきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tham chiếu; ám chỉ

JP: すうかいバイブルに言及げんきゅうする。

VI: Tôi đã nhắc đến Kinh Thánh vài lần.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれわたし著書ちょしょ言及げんきゅうした。
Anh ấy đã nhắc đến tác phẩm của tôi.
かれはその問題もんだい言及げんきゅうした。
Anh ấy đã đề cập đến vấn đề đó.
ねがいだから、二度にどとこのけんについては言及げんきゅうしないで。
Làm ơn đừng nhắc lại chuyện này nữa.
彼女かのじょ試験しけん結果けっかについて言及げんきゅうしましたか。
Cô ấy đã đề cập đến kết quả của kỳ thi chưa?
教区きょうく牧師ぼくし法話ほうわときしばしば聖書せいしょ言及げんきゅうする。
Mục sư thường xuyên đề cập đến Kinh Thánh trong bài giảng.
フォイエルバッハの作品さくひん頻繁ひんぱん言及げんきゅうされている。
Các tác phẩm của Feuerbach thường được nhắc đến.
かれ演説えんぜつなか自分じぶん過去かこ経験けいけん言及げんきゅうした。
Trong bài phát biểu, anh ấy đã đề cập đến kinh nghiệm quá khứ của mình.
スピーチのなかで、かれ企業きぎょうつよさについて言及げんきゅうした。
Trong bài phát biểu, anh ấy đã đề cập đến sức mạnh của công ty.
自伝じでんなかかれはくりかえし不幸ふこう少年しょうねん時代じだい言及げんきゅうしている。
Trong hồi ký của mình, anh ấy liên tục đề cập đến tuổi thơ bất hạnh.
彼女かのじょ演説えんぜつなかだい世界せかい大戦たいせん言及げんきゅうした。
Trong bài phát biểu, cô ấy đã đề cập đến Thế chiến thứ hai.

Hán tự

Từ liên quan đến 言及

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 言及
  • Cách đọc: げんきゅう
  • Từ loại: Danh từ; danh từ + する (言及する)
  • Sắc thái: Trang trọng; dùng nhiều trong báo chí, học thuật, phát biểu chính trị, văn bản pháp lý.
  • Khái quát: “Nhắc đến, đề cập tới” một chủ đề/đối tượng trong phát ngôn hay văn bản.

2. Ý nghĩa chính

- Đề cập/nhắc đến (mang tính thông tin, thường ngắn gọn, không đi sâu). Dùng với trợ từ に: 〜に言及する.
- Thường xuất hiện trong: báo cáo, bài luận, thông cáo báo chí, diễn văn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 触れる: “chạm tới, có nhắc qua” – sắc thái nhẹ/khẩu ngữ hơn 言及.
  • 述べる: “trình bày, nêu ra” – rộng nghĩa hơn, có thể đi sâu.
  • 引用: “trích dẫn” – dẫn nguyên văn; 言及 không nhất thiết trích dẫn.
  • 取り上げる: “đưa ra bàn” – hàm ý chọn làm chủ đề; 言及 có thể chỉ lướt qua.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 〜に言及する/〜への言及がある/ない.
  • 明確な/間接的な/簡単な言及, 詳細には言及しない.
  • Mẫu tin chính trị: 「首相は〇〇には言及しなかった」。
  • Học thuật: 先行研究に言及する (đề cập nghiên cứu tiền nhiệm).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
触れるĐồng nghĩa gầnNhắc tớiNhẹ/khẩu ngữ hơn.
述べるLiên quanTrình bàyRộng nghĩa, có thể chi tiết.
引用Liên quanTrích dẫnDẫn nguyên văn, khác chức năng.
記述Liên quanMiêu tả/ghi chépVăn bản hoá nội dung.
取り上げるLiên quanĐưa ra bànChọn làm chủ đề chính.
黙殺Đối nghĩaLờ đi, làm ngơCố ý không nhắc tới.
無視Đối nghĩaBỏ quaKhông để ý/đếm xỉa.
省略Đối nghĩaLược bỏCố ý bỏ phần nêu ra.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 言: “ngôn” – lời nói (âm On: げん; Kun: い-う).
  • 及: “cập” – vươn tới, lan tới (âm On: きゅう; Kun: およ-ぶ).
  • Ghép nghĩa: “lời nói vươn tới” → nhắc đến, đề cập tới.
  • Loại hình: Danh từ Hán Nhật; dùng với する: 言及する.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong diễn văn, “言及しない” đôi khi là chiến lược: không xác nhận cũng không phủ nhận. Trong học thuật, “適切な先行研究への言及” là thước đo tính nghiêm túc. Khi dịch, “đề cập/nhắc đến” là tự nhiên; “tham chiếu” phù hợp với văn cảnh học thuật.

8. Câu ví dụ

  • 首相は会見で具体的な時期には言及しなかった。
    Thủ tướng đã không đề cập đến thời điểm cụ thể trong buổi họp báo.
  • 論文は先行研究に言及している。
    Bài luận có đề cập đến các nghiên cứu trước đó.
  • その件についての言及はプレスリリースに一切ない。
    Trong thông cáo báo chí hoàn toàn không có nhắc đến vụ việc đó.
  • 彼女はスピーチの中で私の名前に言及した。
    Cô ấy đã đề cập đến tên tôi trong bài phát biểu.
  • 報告書は予算の問題にも言及している。
    Bản báo cáo cũng đề cập đến vấn đề ngân sách.
  • 彼は過去の失敗には言及を避けた。
    Anh ấy tránh nhắc đến những thất bại trong quá khứ.
  • 判決は被告の動機に言及していない。
    Bản án không đề cập đến động cơ của bị cáo.
  • 記事はリスクについて簡単に言及している。
    Bài viết có đề cập sơ lược về rủi ro.
  • 公式文書では個人情報への言及を控えてください。
    Trong văn bản chính thức xin hạn chế đề cập đến thông tin cá nhân.
  • 先生は授業で最新のニュースに言及した。
    Thầy cô nhắc đến tin tức mới nhất trong giờ học.
💡 Giải thích chi tiết về từ 言及 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?