言い及ぶ [Ngôn Cập]
言及ぶ [Ngôn Cập]
いいおよぶ

Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ

đề cập đến; nhắc đến (ví dụ: chủ đề)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはフランスうにおよばず母語ぼごすらろくにはなせない。
Cô ấy không những không nói được tiếng Pháp mà ngay cả tiếng mẹ đẻ cũng nói không tốt.
彼女かのじょ英語えいごうにおよばず、ドイツとフランスはなします。
Không những tiếng Anh mà cô ấy còn nói tiếng Đức và tiếng Pháp.
女性じょせい有職ゆうしょくしゃにおける自殺じさつ原因げんいん動機どうきは、うつびょうなどの神経しんけい疾患しっかん比率ひりつ非常ひじょうたかく、全体ぜんたいやくわりにもおよぶとわれている。
Nguyên nhân và động cơ tự tử của phụ nữ có việc làm được cho là do tỷ lệ mắc bệnh thần kinh như trầm cảm rất cao, chiếm khoảng 40% tổng số.

Hán tự

Ngôn nói; từ
Cập vươn tới

Từ liên quan đến 言い及ぶ