言い広める [Ngôn Quảng]
言広める [Ngôn Quảng]
いいひろめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

truyền bá; loan tin; đồn thổi

Hán tự

Ngôn nói; từ
Quảng rộng; rộng lớn; rộng rãi

Từ liên quan đến 言い広める