流布
[Lưu Bố]
るふ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
lưu hành; phổ biến
JP: 吸血鬼伝説はバルカン地方に流布している。
VI: Truyền thuyết về ma cà rồng lan truyền rộng rãi ở vùng Balkan.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女が新しい職についたという噂が流布している。
Có tin đồn cô ấy đã có công việc mới.
火事は不注意な喫煙者の煙草の火が原因だと流布された。
Người ta đồn đại rằng vụ cháy do một người hút thuốc bất cẩn gây ra.