行き渡る [Hành Độ]
いきわたる
ゆきわたる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

lan rộng

JP: この雑誌ざっしひろわたっている。

VI: Tạp chí này được phổ biến rộng rãi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みんなにわたるだけの食料しょくりょうがある。
Có đủ lương thực cho mọi người.
みんなにわたるだけのものがある。
Có đủ thức ăn cho mọi người.
その報道ほうどう全国ぜんこくわたった。
Tin tức đó đã lan truyền khắp cả nước.
そのパーティーではわたるほどの十分じゅっぷんなワインがなかった。
Tại bữa tiệc đó không có đủ rượu cho mọi người.
わたしたちみなわたるだけの食料しょくりょうがあった。
Chúng tôi có đủ thức ăn cho mọi người.
福祉ふくし十分じゅっぷんわたっていないようにおもうんですけど。
Tôi cảm thấy phúc lợi chưa được phân phối đủ.
個人こじん主義しゅぎがよりわたっているくにでは、人中ひとなかでの喫煙きつえんたいする個人こじんてき反対はんたい普通ふつう尊重そんちょうされる。
Ở những quốc gia mà chủ nghĩa cá nhân được phổ biến, sự phản đối cá nhân đối với việc hút thuốc nơi công cộng thường được tôn trọng.

Hán tự

Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Độ chuyển tiếp; vượt qua; phà; băng qua; nhập khẩu; giao; đường kính; di cư

Từ liên quan đến 行き渡る