瀰漫 [Mi Mạn]

弥漫 [Di Mạn]

びまん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

lan rộng; thẩm thấu; thấm nhuần

JP: 悪臭あくしゅう部屋へやちゅうにびまんした。

VI: Mùi hôi đã lan tỏa khắp căn phòng.

Hán tự

Từ liên quan đến 瀰漫