Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
lan truyền; lưu hành
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
được truyền lại
JP: この歌は10世紀から今日まで伝わったものだ。
VI: Bài hát này đã được truyền lại từ thế kỷ 10 cho đến ngày nay.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
được du nhập
JP: お茶は中国から伝わった。
VI: Trà được truyền từ Trung Quốc.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
được truyền đạt
JP: あなたの議論は良く相手に伝わった。
VI: Lập luận của bạn đã được truyền đạt rõ ràng đến đối phương.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
truyền dẫn
JP: 光は音よりはるかに早く伝わる。
VI: Ánh sáng truyền đi nhanh hơn âm thanh rất nhiều.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
đi dọc theo
JP: 涙がほおを伝わり落ちた。
VI: Nước mắt lăn dài trên má và rơi xuống.
🔗 伝う