号する [Hiệu]
ごうする

Động từ suru - nhóm đặc biệt

đặt tên; lấy tên thứ hai hoặc biệt danh

🔗 号; 号

Động từ suru - nhóm đặc biệt

công bố; khoe khoang; tuyên bố

Hán tự

Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi

Từ liên quan đến 号する