Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chạm vào
JP: その鍵をいじるな!
VI: Đừng động vào chìa khóa đó!
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thay đổi
JP: 書類は勝手にいじられた形跡があった。
VI: Có dấu hiệu giấy tờ đã bị ai đó sửa chữa một cách tùy tiện.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
làm chơi
JP: 子供がおもちゃをカチャカチャいじっている。
VI: Đứa trẻ đang nghịch đồ chơi.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Khẩu ngữ
trêu chọc
JP: ポールはいつも女性の体を弄っている。
VI: Paul luôn chơi đùa với cơ thể phụ nữ.
🔗 いじめる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
sờ soạng