覚える
[Giác]
憶える [Ức]
憶える [Ức]
おぼえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
ghi nhớ; học thuộc
JP: あなたが知っている事を全部彼に話す事を覚えておいてください。
VI: Hãy nhớ kể cho anh ấy nghe tất cả những gì bạn biết.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
học; tiếp thu
JP: 日本語は外人にとって覚えにくい。
VI: Tiếng Nhật khó học đối với người nước ngoài.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
cảm thấy
JP: その音楽には本当に感動をおぼえた。
VI: Tôi thực sự cảm động trước bản nhạc đó.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nghĩ; cho rằng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本語、覚えないとなぁ。
Tôi phải học tiếng Nhật.
料理を覚えた。
Tôi đã học nấu ăn.
新曲を覚えないとな。
Tôi cần nhớ bài hát mới.
フランス語、覚えなきゃ。
Tôi phải học tiếng Pháp.
覚えておけ!
Hãy nhớ kỹ điều này!
泳ぎを覚えたいです。
Tôi muốn học bơi.
覚えていない。
Tôi không nhớ.
覚えていません。
Tôi không nhớ ra.
覚えておきます。
Tôi sẽ nhớ.
覚えるの、簡単よ。
Việc nhớ nó rất dễ dàng.