1. Thông tin cơ bản
- Từ: 記憶
- Cách đọc: きおく
- Loại từ: Danh từ; サ変動詞(記憶する)
- Hán Việt: Ký ức
- Nghĩa khái quát: trí nhớ; sự ghi nhớ; ký ức
- Ghi chú: Vừa là năng lực (記憶力) vừa là nội dung đã ghi nhớ (記憶に残ること).
2. Ý nghĩa chính
- Năng lực ghi nhớ: khả năng lưu giữ thông tin (記憶力, 作業記憶, 長期記憶).
- Nội dung ký ức: điều đã được nhớ lại (美しい記憶, 子どもの頃の記憶).
- Hành động ghi nhớ: 記憶する (ghi nhớ), 記憶にとどめる (ghi nhớ lại).
3. Phân biệt
- 記憶 vs 思い出: 思い出 là “kỷ niệm” mang sắc thái tình cảm; 記憶 trung tính/học thuật hơn.
- 記憶 vs 記録: 記録 là “ghi chép” ra bên ngoài; 記憶 là lưu trong trí óc/hệ thống.
- 記憶 vs 暗記: 暗記 là “học thuộc lòng” có chủ đích; 記憶 là khái niệm rộng.
- 記憶喪失: “mất trí nhớ” (amnesia), thuật ngữ y khoa/đời sống.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp:
- 記憶に残る (đọng lại trong ký ức), 記憶から消える (phai mờ), 記憶をたどる (lần theo trí nhớ)
- 記憶力 (khả năng nhớ), 短期記憶/長期記憶/作業記憶
- 記憶違い (nhớ nhầm), 記憶媒体 (bộ nhớ/thiết bị lưu trữ trong IT)
- Ngữ cảnh: Tâm lý học, giáo dục, công nghệ (IT), đời sống.
- Sắc thái: Từ vựng cơ bản, dùng được trong mọi phong cách.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 思い出 |
Gần nghĩa |
Kỷ niệm |
Cảm xúc, hoài niệm mạnh. |
| 暗記 |
Liên quan |
Học thuộc |
Hành động ghi nhớ có chủ đích. |
| 記録 |
Phân biệt |
Ghi chép |
Lưu bên ngoài, không phải trong trí óc. |
| 記憶力 |
Biểu thị năng lực |
Khả năng trí nhớ |
Thước đo cá nhân. |
| 想起 |
Học thuật |
Hồi tưởng |
Thuật ngữ tâm lý học. |
| 忘却 |
Đối nghĩa |
Lãng quên |
Trái nghĩa trực tiếp với記憶. |
| 記憶喪失 |
Thuật ngữ |
Mất trí nhớ |
Bệnh lý/biến cố. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 記
- Bộ: 言
- Âm On: キ; Kun: しる(す)
- Nghĩa: ghi, ghi lại
- 憶
- Bộ: 心
- Âm On: オク; Kun: không thông dụng
- Nghĩa: ký ức, nhớ
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi diễn đạt về 記憶, nên làm rõ bạn nói về “năng lực”, “nội dung”, hay “hành động”. Ví dụ: 記憶に残る体験 (trải nghiệm đọng lại), 記憶力を鍛える (rèn trí nhớ), 記憶する (ghi nhớ). Trong IT, 記憶媒体 là “thiết bị lưu trữ”, cần phân biệt với メモリ (RAM) trong ngữ cảnh phần cứng.
8. Câu ví dụ
- 子どもの頃の記憶が鮮明によみがえった。
Ký ức thời thơ ấu sống lại rõ ràng.
- その出来事は今でも記憶に残っている。
Sự việc đó đến giờ vẫn đọng lại trong trí nhớ.
- 名前を記憶するのが苦手だ。
Tôi kém trong việc ghi nhớ tên người.
- 記憶違いだったと後で気づいた。
Sau đó tôi nhận ra mình đã nhớ nhầm.
- 事故のショックで記憶喪失になった。
Do cú sốc tai nạn mà tôi bị mất trí nhớ.
- この講義は深く記憶に刻まれた。
Bài giảng này đã khắc sâu vào ký ức.
- 定期的に復習すると記憶が定着しやすい。
Ôn tập định kỳ giúp trí nhớ bền vững hơn.
- パスワードは安全な方法で記憶しておくべきだ。
Mật khẩu nên được lưu/ghi nhớ bằng cách an toàn.
- 短期記憶と長期記憶は役割が異なる。
Trí nhớ ngắn hạn và dài hạn có vai trò khác nhau.
- 匂いが当時の記憶を呼び起こした。
Mùi hương gợi lại ký ức ngày đó.