思い出 [Tư Xuất]

想い出 [Tưởng Xuất]

おもいで
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

kỷ niệm; hồi ức; sự nhớ lại

JP: 貴重きちょうおもりょうとしてはやすいものですよ。

VI: Đây là một món hời cho những kỷ niệm quý giá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

金魚きんぎょにはおもがある。
Cá vàng có ký ức.
おもになりました。
Đó là một kỷ niệm tốt đẹp.
おものために写真しゃしんろう。
Chụp một tấm hình để làm kỷ niệm nào.
彼女かのじょなつかしいおもにふけった。
Cô ấy đã đắm chìm trong những kỷ niệm xưa.
納豆なっとうにはいやおもがあってね。
Tôi có những kỷ niệm không vui với natto.
子供こども時代じだいもっともおもは?
Kỷ niệm đẹp nhất thời thơ ấu của bạn là gì?
友情ゆうじょうおもよりもながのこるものだ。
Tình bạn tồn tại lâu hơn ký ức.
この旅行りょこうはいいおもになるでしょう。
Chuyến đi này sẽ là một kỷ niệm đẹp.
大学生だいがくせいころおも脳裏のうりかぶ。
Tôi nhớ lại kỷ niệm thời đại học.
ずっと記憶きおくのこおもになった。
Đó đã trở thành một kỷ niệm không bao giờ quên.

Hán tự

Từ liên quan đến 思い出

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 思い出(おもいで)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: kỷ niệm, hồi ức; điều đã trải qua và còn đọng lại trong tâm trí
  • Mẫu đi kèm: 思い出に残る/思い出を作る/思い出がよみがえる/思い出話
  • Liên hệ động từ: 思い出す(nhớ lại)
  • Cách đọc: おもいで

2. Ý nghĩa chính

- Những kỷ niệm đã trải qua, thường kèm cảm xúc. Không đơn thuần là dữ kiện (記憶) mà là những trải nghiệm có ý nghĩa.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 思い出 vs 記憶: 思い出 thiên về kỷ niệm có cảm xúc; 記憶 là ký ức/thông tin thuần túy.
  • 思い出 vs 回想/追憶: 回想/追憶 trang trọng, văn chương; 思い出 dùng hằng ngày.
  • 思い出す: động từ “nhớ lại”, liên hệ trực tiếp nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 一生の思い出; 良い/苦い思い出; 思い出に残る出来事。
  • Diễn đạt hành động: 思い出を語る/共有する/振り返る/アルバムにまとめる。
  • Văn nói thân mật lẫn văn viết miêu tả, bài phát biểu, album ảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
記憶 Gần nghĩa ký ức, trí nhớ Tính thông tin cao, ít cảm xúc
回想 Gần nghĩa hồi tưởng Trang trọng, văn chương
思い出す Liên quan nhớ lại Động từ hành động
忘却 Đối nghĩa lãng quên Từ trang trọng; khẩu ngữ: 忘れる
思い出話 Liên quan chuyện kỷ niệm Dùng khi kể chuyện xưa

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 思(tư, suy nghĩ)+ 出(xuất, ra ngoài) → “những điều từ tâm trí trào ra”.
  • Hình thái: danh hóa của cụm động từ ý niệm “思い出す” hoặc “思い(từ 思う)+ 出”.
  • Cụm ghép: 思い出の場所/写真/曲/アルバム/作り

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về “思い出”, người Nhật hay gắn với cảm ơn và trân trọng khoảnh khắc. Cụm “一生の思い出” thường dùng trong lời chúc sau chuyến đi, tốt nghiệp hay đám cưới, nhấn mạnh giá trị lâu bền của kỷ niệm.

8. Câu ví dụ

  • 子どもの頃の思い出がたくさんある。
    Tôi có rất nhiều kỷ niệm thời thơ ấu.
  • この写真を見ると良い思い出がよみがえる。
    Mỗi khi nhìn bức ảnh này, những kỷ niệm đẹp lại ùa về.
  • 卒業旅行は一生の思い出になった。
    Chuyến du lịch tốt nghiệp đã trở thành kỷ niệm cả đời.
  • 苦い思い出も時間が癒してくれる。
    Những kỷ niệm đắng cay rồi cũng được thời gian xoa dịu.
  • みんなで思い出を語り合った。
    Mọi người cùng nhau kể lại kỷ niệm.
  • 思い出の場所にもう一度行ってみたい。
    Tôi muốn đến lại nơi kỷ niệm ấy một lần nữa.
  • 思い出をアルバムにまとめた。
    Tôi đã gom kỷ niệm lại thành album.
  • この曲は高校時代の思い出と結びついている。
    Bài hát này gắn liền với kỷ niệm thời cấp ba.
  • 旅行でたくさんの思い出を作った。
    Trong chuyến đi, tôi đã tạo được rất nhiều kỷ niệm.
  • 思い出話に花が咲いた。
    Câu chuyện kỷ niệm rôm rả hẳn lên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 思い出 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?