物覚え [Vật Giác]
もの覚え [Giác]
ものおぼえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

trí nhớ

JP: この物覚ものおぼえがはやい。

VI: Đứa bé này học rất nhanh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

物覚ものおぼえがわるくてね。
Tôi nhớ chậm lắm.
アルバートは物覚ものおぼえがはやい。
Albert học rất nhanh.
子供こども物覚ものおぼえがいい。
Trẻ con nhớ đồ vật tốt.
かれ物覚ものおぼえがいい。
Anh ấy có trí nhớ tốt.
かれ物覚ものおぼえがおそい。
Anh ấy học chậm.
トムは物覚ものおぼえがいい。
Tom có trí nhớ tốt.
物覚ものおぼえがわるくなってきてね。
Tôi bắt đầu nhớ chậm hơn rồi.
きみぼく同様どうよう物覚ものおぼえがわるい。
Cậu cũng giống tôi, trí nhớ không tốt.
なによりもまずかれ物覚ものおぼえがはやい。
Trên hết, anh ấy có trí nhớ tốt.
トムって、物覚ものおぼえがはやいんだ。
Tom có trí nhớ nhanh đấy.

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy

Từ liên quan đến 物覚え