思い起こす [Tư Khởi]
思い起す [Tư Khởi]
思起す [Tư Khởi]
おもいおこす
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nhớ lại

JP: その団体だんたい騒音そうおん有害ゆうがいなことを人々ひとびとおもこされるためにポスターをかかげた。

VI: Tổ chức đó đã treo poster để nhắc nhở mọi người rằng tiếng ồn là có hại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ言葉ことばわたし学生がくせい時代じだいのことをおもこさせた。
Lời nói của anh ấy khiến tôi nhớ lại thời sinh viên của mình.
だれも、たのしい青春せいしゅん平穏へいおん無事ぶじ時期じきとしておもこす。
Không ai nhớ lại tuổi trẻ vui vẻ như một thời gian yên bình.

Hán tự

nghĩ
Khởi thức dậy

Từ liên quan đến 思い起こす