思い寄る [Tư Kí]
おもいよる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

nhớ lại; nảy ra ý tưởng

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

cảm thấy bị thu hút

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そんなことをするとは、おもいもらなかったわ。
Tôi không ngờ cậu lại làm như vậy.
こんなにおおくのひとがパーティーにるとはおもいもらなかった。
Tôi không ngờ rằng có nhiều người đến dự tiệc như thế này.

Hán tự

nghĩ
đến gần; thu thập

Từ liên quan đến 思い寄る