記念 [Kí Niệm]

紀念 [Kỉ Niệm]

きねん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kỷ niệm; tưởng nhớ

JP: 今日きょう式典しきてんは、わがこうの100周年しゅうねん記念きねんするものです。

VI: Lễ kỷ niệm hôm nay là để đánh dấu 100 năm của trường chúng tôi.

Danh từ chung

kỷ vật; đồ lưu niệm

JP: アメリカ旅行りょこうのよい記念きねんになります。

VI: Đây sẽ là một kỷ niệm tốt cho chuyến đi Mỹ của bạn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

明日あしたぼくらの記念きねんだよ。
Ngày mai là kỷ niệm của chúng ta.
今日きょう独立どくりつ記念きねんです。
Hôm nay là Ngày Độc lập.
旅行りょこう記念きねんメダルをいました。
Tôi đã mua huy chương lưu niệm trong chuyến đi.
結婚けっこん記念きねんおめでとう。
Chúc mừng kỷ niệm ngày cưới.
20周年しゅうねん記念きねん乾杯かんぱい
Nâng ly chúc mừng kỷ niệm 20 năm.
これらは記念きねんなのである。
Đây là những tượng đài.
この記念きねんはある偉大いだい政治せいじ記念きねんしたものだ。
Đài tưởng niệm này được dựng để tưởng nhớ một chính trị gia vĩ đại.
故人こじん記念きねんする記念きねん建設けんせつするために基金ききん開始かいしした。
Chúng tôi đã bắt đầu quỹ để xây dựng một tượng đài tưởng niệm người quá cố.
アメリカ独立記念日どくりつきねんびおめでとうございます!
Chúc mừng Ngày Độc lập Mỹ!
うみをバックに記念きねん写真しゃしんろうよ。
Chúng ta hãy chụp ảnh kỷ niệm với biển làm nền nhé.

Hán tự

Từ liên quan đến 記念

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 記念
  • Cách đọc: きねん
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ (記念する)
  • Sắc thái: trang trọng – dùng trong lễ kỷ niệm, quà kỷ vật; cũng dùng thân mật “để kỷ niệm”

2. Ý nghĩa chính

- 記念: kỷ niệm, tưởng nhớ, đánh dấu một sự kiện/ngày quan trọng.
- Dùng cho cả sự kiện vui (kỷ niệm thành lập) và trang nghiêm (tưởng niệm).
- Thường xuất hiện trong từ ghép: 記念日 (ngày kỷ niệm), 記念品 (quà kỷ niệm), 記念撮影 (chụp ảnh kỷ niệm), 記念式典 (lễ kỷ niệm).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 記念 vs 思い出: 思い出 là “ký ức, hồi ức”; 記念 là hành động/sự vật “để kỷ niệm”.
  • 記念 vs 追悼: 追悼 là “tưởng niệm người đã khuất”, sắc thái bi thương; 記念 bao quát hơn, có thể vui.
  • 記録 (ghi chép số liệu) và 記憶 (trí nhớ) khác với 記念 (kỷ niệm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を記念して (để kỷ niệm ~), 記念に (như một kỷ niệm), 記念のN (N mang tính kỷ niệm).
  • Sự kiện: 創立記念日 (ngày kỷ niệm thành lập), 結婚記念日.
  • Vật thể: 記念品, 記念切手, 記念碑 (bia kỷ niệm).
  • Hành động: 記念撮影をする (chụp ảnh kỷ niệm), 記念式典を行う.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
記念日 Từ ghép ngày kỷ niệm Ngày đặc biệt.
記念品 Từ ghép quà kỷ niệm Vật lưu niệm.
追悼(ついとう) Liên quan tưởng niệm người mất Sắc thái trang nghiêm, buồn.
祝賀(しゅくが) Liên quan chúc mừng Thường đi với lễ hội, thành tựu.
思い出 Khác biệt ký ức, hồi ức Nội tâm, không phải “để kỷ niệm”.
忘却(ぼうきゃく) Đối nghĩa ngữ cảnh sự lãng quên Trái với việc lưu giữ/ghi nhớ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (キ/しる-す): ghi lại, chép lại.
  • (ネン): niệm, ý nhớ, tấm lòng.
  • Kết hợp: “ghi” + “niệm/nhớ” → 記念 = ghi nhớ, kỷ niệm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với 記念, hãy nghĩ đến “dấu mốc”. Cụm 〜を記念して rất hay dùng trong diễn văn, thông cáo. Khi tặng quà, nói 記念にどうぞ vừa lịch sự vừa ấm áp. Nếu là sự kiện buồn, cân nhắc dùng 追悼式 để phù hợp sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • 卒業を記念して写真を撮りましょう。
    Nhân dịp tốt nghiệp, mình chụp ảnh kỷ niệm nhé.
  • 創立百周年を記念する式典が行われた。
    Đã diễn ra lễ kỷ niệm 100 năm thành lập.
  • これは旅行の記念に買ったマグカップです。
    Đây là chiếc cốc tôi mua để làm kỷ niệm chuyến du lịch.
  • 受賞を記念して限定版が発売された。
    Nhân dịp nhận giải, bản giới hạn đã được phát hành.
  • 二人の記念日を大切にしよう。
    Hãy trân trọng ngày kỷ niệm của hai chúng ta.
  • 事故の犠牲者を記念して黙祷を捧げた。
    Chúng tôi mặc niệm để tưởng nhớ các nạn nhân vụ tai nạn.
  • 開業記念として割引を実施します。
    Nhân dịp khai trương, chúng tôi áp dụng giảm giá.
  • 校庭に記念碑が建てられた。
    Một bia kỷ niệm đã được dựng trong sân trường.
  • 結婚十周年の記念に指輪を贈った。
    Tôi tặng nhẫn để kỷ niệm 10 năm kết hôn.
  • この歌は震災を記念して作られた。
    Bài hát này được sáng tác để tưởng nhớ trận động đất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 記念 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?