1. Thông tin cơ bản
- Từ: 記念
- Cách đọc: きねん
- Loại từ: Danh từ; Danh động từ (記念する)
- Sắc thái: trang trọng – dùng trong lễ kỷ niệm, quà kỷ vật; cũng dùng thân mật “để kỷ niệm”
2. Ý nghĩa chính
- 記念: kỷ niệm, tưởng nhớ, đánh dấu một sự kiện/ngày quan trọng.
- Dùng cho cả sự kiện vui (kỷ niệm thành lập) và trang nghiêm (tưởng niệm).
- Thường xuất hiện trong từ ghép: 記念日 (ngày kỷ niệm), 記念品 (quà kỷ niệm), 記念撮影 (chụp ảnh kỷ niệm), 記念式典 (lễ kỷ niệm).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 記念 vs 思い出: 思い出 là “ký ức, hồi ức”; 記念 là hành động/sự vật “để kỷ niệm”.
- 記念 vs 追悼: 追悼 là “tưởng niệm người đã khuất”, sắc thái bi thương; 記念 bao quát hơn, có thể vui.
- 記録 (ghi chép số liệu) và 記憶 (trí nhớ) khác với 記念 (kỷ niệm).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜を記念して (để kỷ niệm ~), 記念に (như một kỷ niệm), 記念のN (N mang tính kỷ niệm).
- Sự kiện: 創立記念日 (ngày kỷ niệm thành lập), 結婚記念日.
- Vật thể: 記念品, 記念切手, 記念碑 (bia kỷ niệm).
- Hành động: 記念撮影をする (chụp ảnh kỷ niệm), 記念式典を行う.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 記念日 |
Từ ghép |
ngày kỷ niệm |
Ngày đặc biệt. |
| 記念品 |
Từ ghép |
quà kỷ niệm |
Vật lưu niệm. |
| 追悼(ついとう) |
Liên quan |
tưởng niệm người mất |
Sắc thái trang nghiêm, buồn. |
| 祝賀(しゅくが) |
Liên quan |
chúc mừng |
Thường đi với lễ hội, thành tựu. |
| 思い出 |
Khác biệt |
ký ức, hồi ức |
Nội tâm, không phải “để kỷ niệm”. |
| 忘却(ぼうきゃく) |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
sự lãng quên |
Trái với việc lưu giữ/ghi nhớ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 記 (キ/しる-す): ghi lại, chép lại.
- 念 (ネン): niệm, ý nhớ, tấm lòng.
- Kết hợp: “ghi” + “niệm/nhớ” → 記念 = ghi nhớ, kỷ niệm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với 記念, hãy nghĩ đến “dấu mốc”. Cụm 〜を記念して rất hay dùng trong diễn văn, thông cáo. Khi tặng quà, nói 記念にどうぞ vừa lịch sự vừa ấm áp. Nếu là sự kiện buồn, cân nhắc dùng 追悼式 để phù hợp sắc thái.
8. Câu ví dụ
- 卒業を記念して写真を撮りましょう。
Nhân dịp tốt nghiệp, mình chụp ảnh kỷ niệm nhé.
- 創立百周年を記念する式典が行われた。
Đã diễn ra lễ kỷ niệm 100 năm thành lập.
- これは旅行の記念に買ったマグカップです。
Đây là chiếc cốc tôi mua để làm kỷ niệm chuyến du lịch.
- 受賞を記念して限定版が発売された。
Nhân dịp nhận giải, bản giới hạn đã được phát hành.
- 二人の記念日を大切にしよう。
Hãy trân trọng ngày kỷ niệm của hai chúng ta.
- 事故の犠牲者を記念して黙祷を捧げた。
Chúng tôi mặc niệm để tưởng nhớ các nạn nhân vụ tai nạn.
- 開業記念として割引を実施します。
Nhân dịp khai trương, chúng tôi áp dụng giảm giá.
- 校庭に記念碑が建てられた。
Một bia kỷ niệm đã được dựng trong sân trường.
- 結婚十周年の記念に指輪を贈った。
Tôi tặng nhẫn để kỷ niệm 10 năm kết hôn.
- この歌は震災を記念して作られた。
Bài hát này được sáng tác để tưởng nhớ trận động đất.