祝する [Chúc]
しゅくする

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

chúc mừng; ăn mừng

JP: 長寿ちょうじゅとご幸福こうふくしゅくしして、乾杯かんぱい

VI: Chúc sức khỏe và hạnh phúc lâu dài, nâng ly.

Hán tự

Chúc chúc mừng

Từ liên quan đến 祝する