慶賀 [Khánh Hạ]
けいが
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chúc mừng; chúc tụng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chúc mừng; chúc tụng