祝賀 [Chúc Hạ]

しゅくが
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chúc mừng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

戦勝せんしょういわ祝賀会しゅくがかいひらかれた。
Một bữa tiệc mừng chiến thắng đã được tổ chức.
その祝賀しゅくがかいで、かれ自分じぶん親戚しんせきわたし紹介しょうかいした。
Trong buổi lễ kỷ niệm đó, anh ấy đã giới thiệu tôi với các họ hàng của mình.

Hán tự

Từ liên quan đến 祝賀

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 祝賀(しゅくが)
  • Loại từ: Danh từ; サ変動詞(〜する)
  • Ngữ vực: Trang trọng, dùng nhiều trong nghi thức, văn bản chính thức, báo chí
  • Mẫu kết hợp thường gặp: Nを祝賀する/Nの祝賀/祝賀+名(祝賀会・祝賀式・祝賀パレード・祝賀電報・祝賀ムード)
  • Ví dụ điển hình: 受賞の祝賀、即位の祝賀、卒業祝賀

2. Ý nghĩa chính

祝賀 là “sự chúc mừng, mừng công” mang sắc thái trang trọng, thường chỉ các hoạt động chúc mừng mang tính nghi thức hoặc quy mô (lễ, tiệc, diễu hành, điện mừng…). Dạng động từ 祝賀する nghĩa là “tổ chức/chúc mừng một sự kiện, thành tựu”.

3. Phân biệt

  • 祝う: động từ thông dụng “chúc mừng”, trung tính, dùng được cả thân mật lẫn nghi thức. 祝賀する trang trọng hơn.
  • 祝い: “lời chúc/quà mừng/sự mừng” (danh từ). Ví dụ お祝いを述べる/贈る.
  • 祝福: “chúc phúc, ban phúc”, sắc thái trang trọng hoặc mang màu sắc tôn giáo/thiêng liêng hơn 祝賀.
  • 慶祝: Hán-Việt, rất trang trọng (văn thư, sách vở), gần nghĩa 祝賀 nhưng mang cảm xúc hân hoan long trọng.
  • 祝典: “lễ kỷ niệm/chúc mừng” – bản thân là buổi lễ, trong khi 祝賀 là hành vi/sự chúc mừng nói chung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp với sự kiện/đối tượng: 即位を祝賀する、受賞の祝賀、創立百周年祝賀.
  • Dùng làm định ngữ: 祝賀会(tiệc mừng)、祝賀式(lễ mừng)、祝賀パレード(diễu hành mừng).
  • Văn phong trang trọng, phù hợp với tin tức, công văn, bài phát biểu; ít dùng trong giao tiếp rất đời thường (khi đó dùng 祝う/お祝い).
  • Tránh dùng trong bối cảnh tang thương, thiên tai… vì trái với phép lịch sự xã hội.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
祝う Từ thông dụng chúc mừng Ít trang trọng hơn 祝賀する; dùng linh hoạt hàng ngày.
祝い Danh từ liên quan lời/quà/sự mừng お祝いを述べる/贈る.
祝福 Gần nghĩa chúc phúc Sắc thái thiêng liêng, long trọng.
慶祝 Đồng nghĩa trang trọng chúc mừng (trang trọng) Văn bản nhà nước, nghi lễ.
祝典 Liên hệ gần lễ kỷ niệm Chỉ chính buổi lễ.
弔意 Đối nghĩa theo tình huống lòng chia buồn Bối cảnh tang lễ, trái ngược với 祝賀.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 祝: bộ 礻(示)+ 兄; âm On: シュク; Kun: いわ・う; nghĩa: chúc, mừng.
  • 賀: bộ 貝 + 加; âm On: ガ; nghĩa: chúc mừng, hân hoan.
  • Cấu tạo nghĩa: “chúc” + “mừng” → hành vi chúc mừng mang tính nghi thức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết bài phát biểu hay thư chúc mừng trang trọng, 祝賀 thường đi kèm các từ thể hiện sự tôn kính như 謹んで, 心より, 盛大な. Bạn cũng có thể chuyển vị trí để nhấn mạnh: 〜を祝賀し、ここに感謝の意を表します.

8. Câu ví dụ

  • 国王の即位を祝賀する式典が開かれた。
    Lễ được tổ chức để chúc mừng lễ đăng quang của nhà vua.
  • オリンピック金メダル獲得の祝賀パレードが市内で行われた。
    Thành phố tổ chức diễu hành mừng huy chương vàng Olympic.
  • 新社屋完成の祝賀会に招待された。
    Tôi được mời đến tiệc mừng tòa nhà trụ sở mới hoàn thành.
  • 受賞祝賀の電報を打つ。
    Gửi điện mừng việc nhận giải.
  • 年間目標達成で社内は祝賀ムードに包まれた。
    Công ty tràn ngập bầu không khí chúc mừng vì đạt mục tiêu năm.
  • 大統領就任祝賀晩餐会が催された。
    Buổi tiệc tối mừng lễ nhậm chức tổng thống đã được tổ chức.
  • 卒業祝賀の言葉を述べる。
    Phát biểu lời chúc mừng tốt nghiệp.
  • 創立百周年を祝賀して記念碑を建立した。
    Nhân dịp kỷ niệm 100 năm thành lập, chúng tôi dựng bia kỷ niệm.
  • 成功を祝賀して乾杯しよう。
    Cạn ly để chúc mừng thành công.
  • 災害直後に祝賀イベントを開くのは不適切だ。
    Tổ chức sự kiện mừng ngay sau thảm họa là điều không phù hợp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 祝賀 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?