奉祝 [Phụng Chúc]
ほうしゅく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lễ kỷ niệm

Hán tự

Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
Chúc chúc mừng

Từ liên quan đến 奉祝