奉祝 [Phụng Chúc]
ほうしゅく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lễ kỷ niệm
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
lễ kỷ niệm