慶祝 [Khánh Chúc]

けいしゅく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chúc mừng; chúc tụng

Hán tự

Từ liên quan đến 慶祝