Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
賀慶
[Hạ Khánh]
がけい
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
chúc mừng
🔗 慶賀
Hán tự
賀
Hạ
chúc mừng; niềm vui
慶
Khánh
vui mừng; chúc mừng; vui sướng; hạnh phúc
Từ liên quan đến 賀慶
お祝い
おいわい
chúc mừng; lễ kỷ niệm
寿
ことぶき
chúc mừng
御祝い
おいわい
chúc mừng; lễ kỷ niệm
慶祝
けいしゅく
chúc mừng; chúc tụng
慶賀
けいが
chúc mừng; chúc tụng
祝
いわい
chúc mừng; lễ hội
祝賀
しゅくが
chúc mừng
祝辞
しゅくじ
bài phát biểu chúc mừng