祭り [Tế]

[Tế]

まつり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

lễ hội; tiệc

JP: そのまつりはつまらないどころではありませんでした。

VI: Lễ hội đó không hề nhàm chán chút nào.

🔗 お祭り

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

bị quấy rối bởi đám đông trên mạng; bị bêu xấu trực tuyến

Danh từ dùng như hậu tố

⚠️Khẩu ngữ

tràn ngập; cuồng nhiệt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みんな、おまつ気分きぶんだった。
Mọi người đều đang trong không khí lễ hội.
むらまつりがあるんだ。
Làng tôi sắp có lễ hội.
まつりでロブスターをべました。
Tôi đã ăn tôm hùm ở lễ hội.
トムはなつまつりに参加さんかした。
Tom đã tham gia lễ hội mùa hè.
まつちゅう高山こうざんきたい。
Tôi muốn đi Takayama trong lễ hội.
かれらはおまつりを中止ちゅうしした。
Họ đã hủy lễ hội.
そのおまつりをたいのですが。
Tôi muốn xem lễ hội đó.
まつりの頑張がんばってくれましたね。
Bạn đã làm rất tốt trong lễ hội.
かれまつりの写真しゃしんなにらなかった。
Anh ấy không chụp bức ảnh nào của lễ hội.
そのおまつりは花火はなびとかあるの?
Lễ hội đó có pháo hoa không?

Hán tự

Từ liên quan đến 祭り

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 祭り
  • Cách đọc: まつり
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: lễ hội, hội hè, sự kiện cộng đồng mang tính nghi lễ – giải trí
  • Sắc thái: trung tính, thân thuộc, dùng rất rộng trong đời sống
  • Hán Việt: Tế

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ lễ hội theo phong tục (đặc biệt là lễ của Thần đạo/địa phương), hoặc các sự kiện lớn mang không khí vui nhộn. Ví dụ: 夏の祭り (lễ hội mùa hè), 秋祭り (lễ hội mùa thu).

- Mở rộng: bầu không khí tưng bừng náo nhiệt như lễ hội. Ví dụ: 祭り騒ぎ (náo loạn như hội).

3. Phân biệt

  • お祭り vs 祭り: thêm tiền tố lịch sự 「お」 làm câu mềm hơn, phù hợp hội thoại đời thường. Nghĩa không đổi.
  • 祭礼(さいれい): nghi lễ tôn giáo, trang trọng hơn, thiên về phần nghi thức.
  • 祭典(さいてん): “festival” quy mô lớn, có tính chính thức hoặc văn hoá – nghệ thuật mạnh.
  • フェス: vay mượn (festival), sắc thái hiện đại, thường dùng cho nhạc, ẩm thực, văn hoá trẻ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản: 祭りに行く/祭りがある/祭りを楽しむ/祭りが開かれる
  • Kết hợp thường gặp: 夏祭り・秋祭り・雪祭り・花火大会と祭り・神輿(みこし)・屋台(やたい)
  • Ngữ cảnh: thông báo sự kiện địa phương, du lịch, bài viết giới thiệu văn hoá, hồi ức tuổi thơ, nhiếp ảnh – video sự kiện.
  • Sắc thái cảm xúc: thường gợi vui vẻ, cộng đồng; đôi khi dùng ẩn dụ “祭り状態” để chỉ không khí bùng nổ, rầm rộ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
お祭り Biến thể lịch sự Lễ hội Thân mật, lễ phép hơn trong hội thoại.
祭礼 Gần nghĩa Nghi lễ lễ hội Trang trọng, nhấn nghi thức tôn giáo.
祭典 Đồng nghĩa một phần Đại lễ, festival Quy mô lớn/ chính thức.
フェス Gần nghĩa (ngoại lai) Festival Hiện đại, thường trong âm nhạc/ẩm thực.
行事 Liên quan Sự kiện, hoạt động Trung tính, bao rộng hơn “lễ hội”.
日常 Đối nghĩa khái quát Đời thường Không khí trái ngược “hội hè”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 祭 (Tế). Gợi hình nghi thức hiến tế/lễ nghi. Từ ghép thường thấy: 祭日(ngày lễ), 祭壇(bàn thờ), 祭礼(lễ nghi), 祭典(đại lễ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe 祭り, người Nhật thường liên tưởng tới không khí cộng đồng: rước thần (神輿), quầy hàng (屋台), trống taiko, pháo hoa. Trong truyền thông, 祭り còn dùng ẩn dụ cho “cơn sốt/đợt bùng nổ” như セール祭り. Vì vậy, học từ này bạn nắm được cả văn hoá lẫn cách nói phóng đại nhẹ nhàng của tiếng Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 夏の祭りは毎年この港で開かれる。
    Lễ hội mùa hè được tổ chức ở bến cảng này mỗi năm.
  • 地元の祭りにボランティアとして参加した。
    Tôi tham gia lễ hội địa phương với tư cách tình nguyện viên.
  • 雨でも祭りは予定どおり行われる。
    Dù mưa, lễ hội vẫn diễn ra như dự định.
  • この祭りの名物は大きな神輿だ。
    Điểm đặc sắc của lễ hội này là chiếc kiệu thần lớn.
  • 子どものころ、夏になると祭りが待ち遠しかった。
    Hồi nhỏ, cứ hè đến là tôi mong lễ hội.
  • 人であふれて、町中が祭りの雰囲気だ。
    Người đông nghịt, cả thị trấn mang không khí lễ hội.
  • 花火大会もこの祭りの目玉だ。
    Trình diễn pháo hoa cũng là điểm nhấn của lễ hội này.
  • 友だちと祭りの屋台をはしごした。
    Tôi cùng bạn đi dọc các quầy hàng trong lễ hội.
  • この祭りは三百年の歴史を持つ。
    Lễ hội này có lịch sử ba trăm năm.
  • 初めての日本の祭りに感動した。
    Tôi đã rất xúc động khi lần đầu dự lễ hội Nhật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 祭り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?