1. Thông tin cơ bản
- Từ: 祭り
- Cách đọc: まつり
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: lễ hội, hội hè, sự kiện cộng đồng mang tính nghi lễ – giải trí
- Sắc thái: trung tính, thân thuộc, dùng rất rộng trong đời sống
- Hán Việt: Tế
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ lễ hội theo phong tục (đặc biệt là lễ của Thần đạo/địa phương), hoặc các sự kiện lớn mang không khí vui nhộn. Ví dụ: 夏の祭り (lễ hội mùa hè), 秋祭り (lễ hội mùa thu).
- Mở rộng: bầu không khí tưng bừng náo nhiệt như lễ hội. Ví dụ: 祭り騒ぎ (náo loạn như hội).
3. Phân biệt
- お祭り vs 祭り: thêm tiền tố lịch sự 「お」 làm câu mềm hơn, phù hợp hội thoại đời thường. Nghĩa không đổi.
- 祭礼(さいれい): nghi lễ tôn giáo, trang trọng hơn, thiên về phần nghi thức.
- 祭典(さいてん): “festival” quy mô lớn, có tính chính thức hoặc văn hoá – nghệ thuật mạnh.
- フェス: vay mượn (festival), sắc thái hiện đại, thường dùng cho nhạc, ẩm thực, văn hoá trẻ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc cơ bản: 祭りに行く/祭りがある/祭りを楽しむ/祭りが開かれる
- Kết hợp thường gặp: 夏祭り・秋祭り・雪祭り・花火大会と祭り・神輿(みこし)・屋台(やたい)
- Ngữ cảnh: thông báo sự kiện địa phương, du lịch, bài viết giới thiệu văn hoá, hồi ức tuổi thơ, nhiếp ảnh – video sự kiện.
- Sắc thái cảm xúc: thường gợi vui vẻ, cộng đồng; đôi khi dùng ẩn dụ “祭り状態” để chỉ không khí bùng nổ, rầm rộ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| お祭り |
Biến thể lịch sự |
Lễ hội |
Thân mật, lễ phép hơn trong hội thoại. |
| 祭礼 |
Gần nghĩa |
Nghi lễ lễ hội |
Trang trọng, nhấn nghi thức tôn giáo. |
| 祭典 |
Đồng nghĩa một phần |
Đại lễ, festival |
Quy mô lớn/ chính thức. |
| フェス |
Gần nghĩa (ngoại lai) |
Festival |
Hiện đại, thường trong âm nhạc/ẩm thực. |
| 行事 |
Liên quan |
Sự kiện, hoạt động |
Trung tính, bao rộng hơn “lễ hội”. |
| 日常 |
Đối nghĩa khái quát |
Đời thường |
Không khí trái ngược “hội hè”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 祭 (Tế). Gợi hình nghi thức hiến tế/lễ nghi. Từ ghép thường thấy: 祭日(ngày lễ), 祭壇(bàn thờ), 祭礼(lễ nghi), 祭典(đại lễ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe 祭り, người Nhật thường liên tưởng tới không khí cộng đồng: rước thần (神輿), quầy hàng (屋台), trống taiko, pháo hoa. Trong truyền thông, 祭り còn dùng ẩn dụ cho “cơn sốt/đợt bùng nổ” như セール祭り. Vì vậy, học từ này bạn nắm được cả văn hoá lẫn cách nói phóng đại nhẹ nhàng của tiếng Nhật.
8. Câu ví dụ
- 夏の祭りは毎年この港で開かれる。
Lễ hội mùa hè được tổ chức ở bến cảng này mỗi năm.
- 地元の祭りにボランティアとして参加した。
Tôi tham gia lễ hội địa phương với tư cách tình nguyện viên.
- 雨でも祭りは予定どおり行われる。
Dù mưa, lễ hội vẫn diễn ra như dự định.
- この祭りの名物は大きな神輿だ。
Điểm đặc sắc của lễ hội này là chiếc kiệu thần lớn.
- 子どものころ、夏になると祭りが待ち遠しかった。
Hồi nhỏ, cứ hè đến là tôi mong lễ hội.
- 人であふれて、町中が祭りの雰囲気だ。
Người đông nghịt, cả thị trấn mang không khí lễ hội.
- 花火大会もこの祭りの目玉だ。
Trình diễn pháo hoa cũng là điểm nhấn của lễ hội này.
- 友だちと祭りの屋台をはしごした。
Tôi cùng bạn đi dọc các quầy hàng trong lễ hội.
- この祭りは三百年の歴史を持つ。
Lễ hội này có lịch sử ba trăm năm.
- 初めての日本の祭りに感動した。
Tôi đã rất xúc động khi lần đầu dự lễ hội Nhật.